Màn hình tùy chọn
|
|
|
|
| 12:00AM |
Cotton |
| 6 | 1hr 21min | ||
40 | 3 1200 |
| Start | ||
Temp. | Rinse | Spin |
|
|
|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 |
Quick Wash | Pre Wash | Intensive | Soaking+ | Easy Iron |
|
1 | Quick Wash | Dành cho quần áo bẩ̉n ít với tả̉i trọng không quá 2 kg. | |
(Giặt nhanh) | |||
|
| ||
2 | Pre Wash (Giặt | Một chu trình giặt phụ được thêm vào trước quá trình giặt chính. | |
sơ) | |||
|
| ||
3 | Intensive (Giặt | Thời gian vận hành ở mỗi chu trình dài hơn bình thường. | |
mạnh) | |||
|
| ||
4 | Soaking+ | Rất hữu ích để loại bỏ vết bẩ̉n khó tẩ̉y trên áo quần. | |
(Ngâm+) | |||
|
| ||
5 | Easy Iron (Dễ | Rất hữu ích để giả̉m nếp nhăn của quần áo. | |
ủi) | |||
|
| ||
6 | Delay End (Kết | Sử dụng để chỉ định thời gian kết thúc của chế độ. Xem trang 32. | |
thúc trì hoãn) | |||
|
| ||
7 | Quay lại | Quay lại màn hình chính. |
Để biết thêm chi tiết về phần này, xem “Options (Tùy chọn)” trên trang 31.
Tiếng Việt - 27
VẬN HÀNH