4 Điều chỉnh màn hình
4.7Advanced Settings
MENU [m] Picture Advanced Settings ENTER []Để sử dụng, chọn một tùy chọn bằng phím mũi tên lên và xuống, sau đó nhấn []. Sử dụng phím mũi tên để thay đổi giá trị hoặc cài đặt, sau đó nhấn [].
Advanced Settings
Dynamic Contrast | Off |
Black Tone | Off |
Flesh Tone | 0 |
RGB Only Mode | Off |
Colour Space | Native |
White Balance |
|
10p White Balance | Off |
Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Nguồn vào | Picture Mode | Advanced Settings | |
|
|
| |
PC, DVI, | Information, | White Balance / Gamma | |
DisplayPort, HDMI | Calibration |
| |
(khi PC được kết |
|
| |
Advertisement | Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / Color | ||
nối) | |||
| Space / White Balance / Gamma | ||
|
| ||
|
|
| |
AV, Component, | Natural, | Không có | |
HDMI | Dynamic |
| |
|
|
| |
AV | Standard | Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB | |
|
| Only Mode / Color Space / White Balance / Gamma / | |
|
| Motion Lighting | |
|
|
| |
| Movie | Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB | |
|
| Only Mode / Color Space / White Balance / 10p White | |
|
| Balance / Gamma | |
|
|
|
4 Điều chỉnh màn hình 129