4 Điều chỉnh màn hình
Nguồn tín | Picture Mode | Picture Options | |
hiệu vào | |||
|
| ||
|
|
| |
HDMI | Dynamic, Natural, | Color Tone / Color Temp / Digital Noise Filter / MPEG | |
| Movie, Standard | Noise Filter / HDMI Black Level / Dynamic Backlight | |
|
|
| |
AV, | Dynamic, Natural, | Color Tone / Color Temp / Digital Noise Filter / MPEG | |
Component, | Movie, Standard | Noise Filter / Film Mode / Dynamic Backlight | |
HDMI(1080i) |
|
| |
|
|
|
Nếu nguồn vào là PC, DVI, DisplayPort hoặc HDMI(kết nối máy tính).
Off / Cool / Standard / WarmNếu nguồn vào là AV, Component hoặc HDMI.
Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2 Warm1 hoặc Warm2 sẽ bị tắt khi Picture Mode là Dynamic.Có thể điều chỉnh và lưu trữ cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi được kết nối với đầu vào trên sản phẩm.
4.8.2Color Temp.Điều chỉnh nhiệt độ màu (Red/Green/Blue). (Phạm vi:
Tùy chọn này có sẵn khi Color Tone được cài đặt là Off.
4.8.3Digital Noise FilterNếu sản phẩm nhận được tín hiệu phát yếu, bạn có thể bật tính năng Digital Noise Filter để giảm bất kỳ hiện tượng nhiễu hoặc ảnh bóng nào xuất hiện trên màn hình.
Off / Low / Medium / High / Auto
Khi tín hiệu yếu, hãy thử tất cả các tùy chọn cho tới khi sản phẩm hiển thị hình ảnh tốt nhtấ.
4.8.4MPEG Noise FilterGiảm nhiễu MPEG để cung cấp chất lượng hình ảnh tốt hơn.
Off / Low / Medium / High / Auto
4 Điều chỉnh màn hình 133