9 AllShare Play
Tên tùy chọn |
|
| Hoạt động |
|
|
|
|
| Videos | Photos | Music | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Audio Language | Bạn có thể thưởng thức video bằng một | c |
|
| |||||||||
| trong những ngôn ngữ được hỗ trợ. Chức |
|
|
| |||||||||
| năng này chỉ được kích hoạt khi bạn phát các |
|
|
| |||||||||
| tệp loại luồng có hỗ trợ nhiều định dạng âm |
|
|
| |||||||||
| thanh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Subtitle Setting | Hiển thị Subtitle Setting. Bạn có thể thiết lập | c |
|
| |||||||||
| tùy chọn phụ đề. |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
Start Slide Show | Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng trình chiếu |
| c |
| |||||||||
/ Stop Slide | slide. Hoặc sử dụng nút |
|
| hoặc |
| trên |
|
|
| ||||
| II |
|
|
| |||||||||
Show | điều khiển từ xa. |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Slide Show | Bạn có thể chọn tốc độ trình chiếu slide trong |
| c |
| |||||||||
Speed | khi trình chiếu slide. Hoặc sử dụng nút |
|
|
|
|
| |||||||
◀◀ |
|
|
| ||||||||||
| hoặc |
| trên điều khiển từ xa. |
|
|
| |||||||
|
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Slide Show | Bạn có thể đặt nhiều hiệu ứng trình chiếu |
| c |
| |||||||||
Effect | slide khác nhau. |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
Background | Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng nhạc nền. |
| c |
| |||||||||
Music On / Off |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Background | Bạn có thể đặt và chọn nhạc nền khi xem tệp |
| c |
| |||||||||
Music Setting | ảnh hoặc trình chiếu slide. |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
Zoom | Bạn có thể phóng to hình ảnh ở chế độ toàn |
| c |
| |||||||||
| màn hình. |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
Rotate | Bạn có thể xoay hình ảnh. |
|
|
|
|
|
| c |
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Information | Xem thông tin tệp. |
|
|
|
|
| c | c | c | ||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhấn nút INFO khi tên thiết bị được chọn sẽ hiển thị thông tin về thiết bị được chọn. Nhấn nút INFO khi tệp được chọn sẽ hiển thị thông tin về tệp được chọn.
9 AllShare Play 192