6 Mạng

6.3MagicInfo Lite Settings

MENU [m] Network MagicInfo Lite Settings ENTER []1Server

Server (Cài đặt IP máy chủ MagicInfo Lite)

Nhập địa chỉ IP và số cổng của máy chủ. Sử dụng 7001 làm số cổng.

Nếu không thể kết nối với máy chủ bằng số cổng 7001, hãy kiểm tra với quản trị viên máy chủ để tìm thấy số cổng chính xác rồi thay đổi số cổng.

FTP Mode

Chọn chế độ hoạt động FTP: Active hoặc Passive.

2

3

4

Default Storage

Chỉ định bộ nhớ mặc định để lưu lịch biểu hoặc nội dung được gửi từ máy chủ.

Nếu không gian lưu trữ mặc định được đặt về USB, lịch biểu sẽ không chạy nếu thiết bị USB không được kết nối.

Gửi thông báo đến máy chủ khi bộ nhớ trong đã được sử dụng hết.

Storage

Internal Memory: Hiển thị không gian hiện đang được sử dụng hoặc xóa tất cả nội dung.

USB: Hiển thị không gian hiện đang được sử dụng.

Schedule Name

Chọn định dạng tiêu đề lịch biểu khi tạo lịch biểu cục bộ.

YYYYMMDD, YYYYDDMM, DDMMYYYY

Information

Device Name: Hiển thị tên của thiết bị được máy chủ nhận dạng.

Serial Number: Hiển thị số nhận dạng gốc của thiết bị.

Software Version: Hiển thị phiên bản phần mềm của thiết bị.

Tham khảo trang 196 để biết thông tin chi tiết về menu MagicInfo Lite Player.

6 Mạng 148