4 Điều chỉnh màn hình

Nguồn vào

Picture Mode

Advanced Settings

 

 

 

Component, HDMI

Standard

Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB

 

 

Only Mode / Color Space / White Balance / Gamma /

 

 

Expert Pattern / Motion Lighting

 

 

 

 

Movie

Dynamic Contrast / Black Tone / Flesh Tone / RGB

 

 

Only Mode / Color Space / White Balance / 10p White

 

 

Balance / Gamma / Expert Pattern

 

 

 

4.7.1Dynamic Contrast

Điều chỉnh độ tương phản màn hình.

Off / Low / Medium / High4.7.2Black Tone

Chọn mức độ đen để điều chỉnh độ sâu màn hình.

Off / Dark / Darker / Darkest4.7.3Flesh Tone

Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng.

4.7.4RGB Only Mode

Hiển thị màu Red, Green Blue để thực hiện điều chỉnh sắc độ và độ bão hòa.

Off / Red / Green / Blue4.7.5Color Space

Điều chỉnh phạm vi và hệ màu (không gian màu) sẵn có để tạo hình ảnh.

Auto / Native / Custom

Để điều chỉnh Color, Red, Green, Blue Reset, đặt Color Space về Custom.4.7.6White Balance

Điều chỉnh nhiệt độ màu để có hình ảnh tự nhiên hơn.

R-Offset / G-Offset / B-Offset: Điều chỉnh độ tối của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương).

R-Gain / G-Gain / B-Gain: Điều chỉnh độ sáng của từng màu (đỏ, xanh lá cây, xanh dương).

4 Điều chỉnh màn hình 130