10 MagicInfo Lite
3Chọn Time để cài đặt thời gian bạn muốn phát nội dung.
Create
Time | 12 | pm | ||
| : 00 | am ~ 12 : 00 | ||
Contents |
| No Item |
| |
Time |
|
| Save | |
Contents |
| No Items | Cancel | |
|
|
|
|
Return
Có thể tạo tối đa 24 lịch trình.
Nếu nhiều lịch trình được tạo, thời gian bắt đầu phải khác nhau cho mỗi lịch trình. (Ví dụ về cài đặt không đúng: 12:00 sa - 12:00 sa / 12:00 sa - 11:00 ch)
Tham khảo ví dụ được chỉ ra dưới đây, nếu nhiều hơn một Local schedule được gán cho một khe thời gian duy nhất, thì lịch biểu B được chạy trước lịch biểu A. (Ví dụ: A: 12:00 - 12:00 / B: 13:00 - 14:00)
4Chọn Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát.
Content | |
Internal Memory | USB |
No Item | Folder1 |
1 | Menu1.jpg |
2 | Menu2.jpg |
OK
Deselect
Cancel
Duration
Return
Có thể chọn tối đa 99 tệp nội dung.
10 MagicInfo Lite 210