10 MagicInfo Lite

10.5.2Default content duration

Xác định khoảng thời gian để phát nội dung.

Image Viewer Time, PPT Viewer Time, PDF viewier time, Flash viewer time

Khoảng thời gian phải ít nhất là 5 giây.

10.5.3Content ratio

Xác định tỷ lệ khung hình hiển thị theo thể loại khi phát nội dung.

PPT ratio, PDF ratio, Video ratio

Original: Hiển thị nội dung với kích cỡ gốc.

Full Screen: Hiển thị nội dung trong chế độ toàn màn hình.

10.5.4Image Effect

Đặt cấu hình hiệu ứng chuyển hình ảnh.

Fade1, Fade2, Blind, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Ripple Wash, Drop Wave, Pin Wheel, Random Blocks, Spin Fade In, Random, None

10.5.5Default content

Xác định nội dung phát theo mặc định khi khởi chạy MagicInfo Lite.

Nội dung lên tới 20MB được hỗ trợ cho Default content.

10.5.6Screen layout

Thay đổi hướng màn hình sang chế độ xem ngang hoặc dọc.

Landscape / Portrait10.5.7Schedule Name

Chọn định dạng tiêu đề lịch biểu khi tạo lịch biểu cục bộ.

YYYYMMDD / YYYYDDMM / DDMMYYYY10.5.8Safety Remove USB Device

Tháo bộ nhớ USB một cách an toàn

10 MagicInfo Lite 225