10 Các thông số kỹ thuật
Trình tiết kiệm năng | Điều kiện Thử nghiệm | Chế độ tiết kiệm | Tắt nguồn |
lượng | theo Energy Star | năng lượng | (Nút nguồn) |
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 22 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S22D300HY) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 22 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S22D340HY) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 22 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S22D300NY) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 20 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S24D300BL) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 20 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S24D300HL) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 20 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S24D340HL) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 18 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S24D300H) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 18 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S24D340H) |
|
|
|
|
|
|
|
Lượng tiêu thụ điện |
|
|
|
năng | 18 W thông dụng | 0,3 W thông dụng | dưới 0,3 W |
(S24D300B) |
|
|
|
|
|
|
|
z Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt. (Chế độ tiết kiệm năng lượng của mẫu S**D300 : Tối đa 0,45 W)
zENERGY STAR® là nhãn hiệu đã được đăng ký tại Hoa Kỳ của Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ.
Điện năng theo Energy Star được đo bằng phương pháp kiểm tra trong Tiêu chuẩn hiện có của Energy Star®.
zĐể giảm mức tiêu thụ điện về 0 watt, hãy tắt công tắc nguồn ở phía sau sản phẩm hoặc rút cáp nguồn. Đảm bảo rút cáp nguồn khi bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài. Để giảm mức tiêu thụ điện năng xuống 0 W khi công tắc nguồn không khả dụng, hãy ngắt kết nối cáp nguồn.
10 Các thông số kỹ thuật 100