Samsung LS22D300NY/XV, LS19D300NYMXV, LS20D300HYMXV, LS24D300HL/XV manual 13.1 Điều chỉnh Fine

Page 67

3 Thiết lập màn hình

 

 

 

3.13

Fine

 

 

 

 

 

 

 

Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động.

 

 

 

 

 

z Chỉ có sẵn trong chế độ Analog.

 

 

 

 

 

z Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm

 

 

 

thực tế.

 

 

 

 

 

3.13.1

Điều chỉnh Fine

 

 

 

 

 

1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU]

 

 

để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.

 

 

 

 

2

Nhấn [

] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [

] trên sản phẩm.

 

 

 

3

Nhấn [

] để di chuyển đến Fine và nhấn [

] trên sản phẩm.

 

 

 

 

Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

 

 

 

 

 

 

 

PICTURE

 

Fine-tune the screen

PICTURE

 

Fine-tune the screen

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

H-Position

50

to get a vivid picture.

HDMI Black Level

 

to get a vivid picture.

 

 

 

V-Position

50

 

H-Position

50

 

 

 

 

Coarse

2200

 

V-Position

50

 

 

 

 

Fine

0

 

Coarse

2200

 

 

 

 

 

 

 

Fine

0

 

 

 

 

 

 

AUTO

 

 

AUTO

 

 

 

PICTURE

 

Fine-tune the screen

PICTURE

 

Fine-tune the screen

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Image Size

Wide

to get a vivid picture.

Image Size

Wide

to get a vivid picture.

 

 

 

H-Position

50

 

HDMI Black Level

 

 

 

 

 

V-Position

42

 

Response Time

Faster

 

 

 

 

Coarse

2200

 

H-Position

50

 

 

 

 

Fine

70

 

V-Position

50

 

 

 

 

 

 

 

Coarse

2200

 

 

 

 

 

 

 

Fine

0

 

 

 

 

 

 

AUTO

 

 

AUTO

 

4 Điều chỉnh Fine bằng nút [

].

 

 

 

 

5 Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

 

 

 

3 Thiết lập màn hình 67

Image 67
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtKý hiệu cho các lưu ý an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 1 Kiểm tra các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnS19D300NY / S22D300NY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S20D300BY S22D300BY / S24D300B / S24D300BLThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S20D300H / S20D340H S24D300H / S24D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau Cổng Mô tả S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BLS20D300H / S20D340H / S20D300HY 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Cài đặtChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 7 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PCDVI DVI Hdmi Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 6 Kết nối NguồnKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 8 Thiết lập độ phân giải tối ưuBrightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình 1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image SizeTrong chế độ AV Normal Low 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelThiết lập màn hình 10.1 Đặt cấu hình Response Time Response Time S24D300H / S24D340H11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPosition Coarse Fine 12.1 Điều chỉnh Coarse Coarse13.1 Điều chỉnh Fine FineRed Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaLanguage Sắp xếp OSD1 Cấu hình Language 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency Transparency1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllThiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Eco Saving Eco Saving1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeKích hoạt Source Detection 1 Đặt cấu hình Source Detection1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácBrightness Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY 10 Các thông số kỹ thuật10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B Tên môđen S24D340HL 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Hãy liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Czech CIS Mena Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb