Samsung LS19D300NYMXV, LS20D300HYMXV manual Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY

Page 96

10 Các thông số kỹ thuật

10.3Thông số chung (S22D300BY / S22D300HY / S22D340HY / S22D300NY)

Tên môđen

S22D300BY / S22D300HY /

 

S22D340HY

S22D300NY

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màn hình

Kích thước

21,5 Inch (54 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)

 

 

(Tối thiểu)

 

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)

 

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể

 

 

khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau

 

 

của sản phẩm.

 

 

 

 

 

 

Kích thước

Không có

511,6 x 310,8 x 53,1 mm

 

(R x C x S) /

chân đế

 

 

 

Trọng lượng

 

 

 

 

Có chân đế

511,6 x 385,2 x 177,0 mm / 2,90 kg

 

 

 

 

 

 

 

Các yếu tố môi

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

 

trường

 

Độ ẩm: 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

Cắm và Chạy

Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

Panel Dot (Điểm ảnh)

Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.

Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B

10 Các thông số kỹ thuật 96

Image 96
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcS19D300NY / S22D300NY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S22D300BY / S24D300B / S24D300BL S20D300BYThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S24D300H / S24D340H S20D300H / S20D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BL Cổng Mô tảS20D300H / S20D340H / S20D300HY Cài đặt 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NYChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 7 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiDVI DVI Hdmi 6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Normal LowThiết lập màn hình Response Time S24D300H / S24D340H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPosition Coarse Fine Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaSắp xếp OSD Language1 Cấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Kích hoạt Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessEasy Setting Box Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề về màn hìnhVấn đề với thiết bị nguồn Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H Tên môđen S24D340HL10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb