Samsung LS24D300HL/XV, LS19D300NYMXV Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz

Page 102

10 Các thông số kỹ thuật

S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

 

 

 

 

 

10 Các thông số kỹ thuật 102

Image 102
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcS19D300NY / S22D300NY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S22D300BY / S24D300B / S24D300BL S20D300BYThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S24D300H / S24D340H S20D300H / S20D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BL Cổng Mô tảS20D300H / S20D340H / S20D300HY Cài đặt 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NYChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 7 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và sử dụng PC Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiDVI DVI Hdmi 6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Normal LowThiết lập màn hình Response Time S24D300H / S24D340H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPosition Coarse Fine Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaSắp xếp OSD Language1 Cấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Kích hoạt Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessCài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề về màn hìnhVấn đề với thiết bị nguồn Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H Tên môđen S24D340HL10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb