Samsung LS22D300NY/XV, LS19D300NYMXV manual Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright

Page 27

1 Chuẩn bị

Biểu tượng

Mô tả

 

 

Mở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước.

zKhóa điều khiển OSD: Duy trì cài đặt hiện tại hoặc khóa kiểm soát OSD để ngăn thay đổi cài đặt không chủ định.

zBật: Để khóa điều khiển OSD, hãy bấm và giữ nút [MENU] trong vòng 10 giây.

MENU

zTắt: Để khóa điều khiển OSD, hãy bấm và giữ nút [MENU] hơn 10 giây.

Nếu điều khiển OSD bị khóa,

Có thể điều chỉnh Brightness Contrast. Game Mode khả dụng.

Có thể xem INFORMATION.

Nhấn để bật hoặc tắt Game Mode.

Các mục bên dưới không khả dụng nếu chức năng Game Mode khả dụng.

z PICTURE Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright,

MAGICSAMSUNGUpscale

zCOLOR

zSETUP&RESET Eco Saving

Di chuyển đến menu phía trên hoặc phía dưới hoặc điều chỉnh giá trị cho một tùy chọn trên menu OSD.

Sử dụng nút này để kiểm soát độ sáng và độ tương phản của màn hình.

Xác nhận lựa chọn một trình đơn.

Nhấn nút [ ] khi menu OSD không hiển thị sẽ thay đổi nguồn vào (Analog/HDMI). Nếu bạn bật nguồn trên sản phẩm hoặc thay đổi

nguồn vào bằng cách nhấn nút [ ], một thông báo sẽ xuất hiện cho biết nguồn vào đã thay đổi sẽ xuất hiện ở góc trên cùng bên trái của màn hình.

Nhấn nút [AUTO] để điều chỉnh các cài đặt màn hình một cách tự động.

AUTO

z Thay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích

 

hoạt tính năng Auto Adjustment.

zChỉ hoạt động trong chế độ Analog.

1 Chuẩn bị 27

Image 27
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtKý hiệu cho các lưu ý an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần 1 Kiểm tra các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcS19D300NY / S22D300NY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S20D300BY S22D300BY / S24D300B / S24D300BLThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S20D300H / S20D340H S24D300H / S24D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau Cổng Mô tả S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BLS20D300H / S20D340H / S20D300HY 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Cài đặtChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 7 Khóa chống trộm1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối và sử dụng PCDVI DVI Hdmi Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 6 Kết nối NguồnKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 8 Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình 1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image SizeTrong chế độ AV Normal Low 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelThiết lập màn hình 10.1 Đặt cấu hình Response Time Response Time S24D300H / S24D340H11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPosition Coarse Fine 12.1 Điều chỉnh Coarse Coarse13.1 Điều chỉnh Fine FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaSắp xếp OSD Language1 Cấu hình Language 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency TransparencyReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllThiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Eco Saving Eco Saving1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeKích hoạt Source Detection 1 Đặt cấu hình Source Detection1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácBrightness Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu1 Cài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 3 Kiểm tra những mục sau đây Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốVấn đề về màn hình Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY 10 Các thông số kỹ thuật10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B Tên môđen S24D340HL 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Hãy liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb