Samsung LS20D300HYMXV, LS19D300NYMXV, LS24D300HL/XV, LS22D300NY/XV manual 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode

Page 81

6 Thiết lập và khôi phục

6.4PC/AV Mode (S19D300HY / S19D340HY / S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY / S22D300BY / S22D300HY / S22D340HY / S24D300B / S24D300BL / S24D300H / S24D340H / S24D300HL / S24D340HL)

Đặt PC/AV Mode AV. Kích thước ảnh này sẽ được phóng to. Tùy chọn này hữu ích khi bạn xem phim.

z

z

z

z

Tính năng này không hỗ trợ chế độ Analog.

Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10

Nếu màn hình (khi cài đặt về DVI hoặc HDMI) đang ở chế độ tiết kiệm năng lượng hoặc đang hiển thị thông báo Check Signal Cable, hãy nhấn nút MENU để hiển thị trình đơn Điều khiển trên màn hình (OSD). Bạn có thể lựa chọn PC hoặc AV.

Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế.

6.4.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode

1

2

3

4

Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.

Nhấn [

] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [

] trên sản phẩm.

 

Nhấn [

] để di chuyển đến PC/AV Mode và nhấn [

] trên sản phẩm.

 

Nhấn [

] để chuyển sang DVI hoặc HDMI và nhấn [

]. Rồi nhấn [

] lần nữa.

Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

SETUP&RESET

Reset All

Eco Saving

Off

Off Timer

 

 

 

PC/AV Mode

 

Key Repeat Time

Acceleration

Source Detection

Auto

Set to AV to enlarge the picture.

AUTO

PC/AV Mode

DVI

PC

AV

Select the PC/AV mode for the DVI source.

PC/AV Mode

HDMI

PC

AV

Select the PC/AV mode for the HDMI source.

AUTO

AUTO

6 Thiết lập và khôi phục 81

Image 81
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Lưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtKý hiệu cho các lưu ý an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Điện và an toànThận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác bộ phận 1 Các nút phía trướcS19D300NY / S22D300NY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S20D300BY S22D300BY / S24D300B / S24D300BLThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S20D300H / S20D340H S24D300H / S24D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau Cổng Mô tả S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BLS20D300H / S20D340H / S20D300HY 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Cài đặtChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Để khóa thiết bị khóa chống trộm 7 Khóa chống trộmTrước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiDVI DVI Hdmi Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợp 6 Kết nối NguồnKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 6HWXS*XLGH 8 Thiết lập độ phân giải tối ưuThiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness Sharpness1 Đặt cấu hình Game Mode Game Mode1 Cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình 1 Cấu hình Samsung Magic Upscale Samsung Magic UpscaleThay đổi Image Size Image SizeTrong chế độ AV Normal Low 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black LevelThiết lập màn hình 10.1 Đặt cấu hình Response Time Response Time S24D300H / S24D340H11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Position & V-PositionPosition Coarse Fine 12.1 Điều chỉnh Coarse Coarse13.1 Điều chỉnh Fine FineĐặt cấu hình tông màu Red1 Đặt cấu hình Red 1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaSắp xếp OSD Language1 Cấu hình Language 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Transparency TransparencyReset All 1 Bắt đầu cài đặt Reset AllThiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Eco Saving Eco Saving1 Đặt cấu hình Off Timer Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeKích hoạt Source Detection 1 Đặt cấu hình Source Detection1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácBrightness Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban ĐầuCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 1 Kiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cố2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề về màn hình Thông báo Check Signal Cable xuất hiệnVấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY 10 Các thông số kỹ thuật10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B Tên môđen S24D340HL 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Hãy liên hệ Samsung World Wide Phụ lụcEurope Czech CIS Mena Africa Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngKhác Phụ lục OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb