Samsung LS19D300NYMXV, LS20D300HYMXV, LS24D300HL/XV 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position

Page 64

3 Thiết lập màn hình

3.11 H-Position & V-Position

H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải.

V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống.

z

z

z

Chỉ có sẵn trong chế độ Analog.

Trình đơn này chỉ sẵn có khi Image Size được đặt sang Screen Fit trong chế độ AV. Khi tín hiệu 480P hoặc 576P hoặc 720P hoặc 1080P là đầu vào trong chế độ AV và màn hình có thể hiển thị bình thường, chọn Screen Fit để điều chỉnh vị trí nằm ngang trong mức từ 0 đến 6.

Các chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế.

3.11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position

1

2

3

Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.

Nhấn [

] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [

] trên sản phẩm.

 

Nhấn [

] để chuyển sang H-Positionhoặc V-Positionvà nhấn [

].

Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

PICTURE

H-Position

V-Position

Coarse

Fine

50

50

2200

0

Move the image displayed on the screen to the left or right.

PICTURE

HDMI Black Level

H-Position

 

50

 

V-Position

 

50

 

Coarse

 

2200

 

Fine

 

0

 

Move the image displayed on the screen to the left or right.

AUTO

AUTO

PICTURE

Image Size

H-Position

V-Position

Coarse

Fine

 

Move the image

Wide

displayed on the

 

screen to the left or

50

right.

42

 

2200

 

70

 

 

 

 

AUTO

PICTURE

Image Size

HDMI Black Level

Response Time

H-Position

V-Position

Coarse

Fine

Wide

Faster

50

50

2200

0

Move the image displayed on the screen to the left or right.

AUTO

3 Thiết lập màn hình 64

Image 64
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Kiểm tra các thành phần Các thành phần1 Các nút phía trước Các bộ phậnS19D300NY / S22D300NY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S22D300BY / S24D300B / S24D300BL S20D300BYThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S24D300H / S24D340H S20D300H / S20D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BL Cổng Mô tảS20D300H / S20D340H / S20D300HY Cài đặt 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NYChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 7 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiKết nối và sử dụng PC 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiDVI DVI Hdmi 6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGHBrightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Normal LowThiết lập màn hình Response Time S24D300H / S24D340H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPosition Coarse Fine Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh FineRed Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Red Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaLanguage Sắp xếp OSD1 Cấu hình Language Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi Transparency1 Bắt đầu cài đặt Reset All Reset AllThiết lập và khôi phục Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Kích hoạt Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessEasy Setting Box Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting BoxCài đặt phần mềm 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm Hướng dẫn xử lý sự cố 1 Kiểm tra sản phẩm2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề về màn hìnhVấn đề với thiết bị nguồn Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H Tên môđen S24D340HL10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb