Samsung LS24D300HL/XV, LS19D300NYMXV manual Thiết lập màn hình, 1 Đặt cấu hình cho Brightness

Page 50

3 Thiết lập màn hình

Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng.

Chúng tôi đã cung cấp mô tả chi tiết của từng chức năng. Tham khảo sản phẩm của bạn để biết chi tiết.

3.1Brightness

Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn.

z Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGBright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast.

zMenu này không có sẵn khi Eco Saving đang bật.

zCác chức năng có sẵn trên màn hình có thể thay đổi tùy theo kiểu máy. Tham khảo sản phẩm thực tế.

3.1.1Đặt cấu hình cho Brightness

1Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.

2

Nhấn [

] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [

] trên sản phẩm.

3

Nhấn [

] để di chuyển đến Brightness và nhấn [

] trên sản phẩm.

 

Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.

 

PICTURE

Brightness

Contrast

Sharpness

Game Mode

SAMSUNG

MAGICBright

SAMSUNG

MAGICUpscale

Image Size

PICTURE

Brightness

Contrast

Sharpness

Game Mode

SAMSUNG

MAGICBright

SAMSUNG

MAGICAngle

SAMSUNG

MAGICUpscale

 

Adjust the brightness

100

level. Values closer to

 

100 mean a brighter

75

screen.

60

 

Off

 

Custom

 

Off

 

Wide

 

 

 

 

AUTO

 

 

 

Adjust the brightness

100

level. Values closer to

 

100 mean a brighter

75

screen.

60

 

Off

 

Custom

 

Off

 

Off

 

 

 

 

 

AUTO

4 Điều chỉnh Brightness bằng nút [

].

5Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

3 Thiết lập màn hình 50

Image 50
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng 42 Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Contrast ĐẶT CẤU Hình Tông MÀU SẮP XẾP OSD Thiết LẬP VÀ Khôi Phục Information PHỤ LỤC Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Ký hiệu cho các lưu ý an toànĐiện và an toàn Cảnh báoCài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 1 Kiểm tra các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các thành phầnS19D300NY / S22D300NY Các bộ phận1 Các nút phía trước Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright S22D300BY / S24D300B / S24D300BL S20D300BYThay đổi độ phân giải trong Các thuộc tính màn hình sẽ kích Bật hoặc tắt màn hình S20D300HY / S20D340HY Picture → Contrast, Sharpness, MAGICSAMSUNGBright Bật hoặc tắt màn hình S24D300H / S24D340H S20D300H / S20D340HColor SETUP&RESET → Eco Saving Bật hoặc tắt màn hình 2 Mặt sau S20D300BY / S22D300BY / S24D300B / S24D300BL Cổng Mô tảS20D300H / S20D340H / S20D300HY Cài đặt 1 Ráp chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NYChuẩn bị 3 Gỡ bỏ chân đế S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY Chuẩn bị Chuẩn bị 6 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm 7 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmKết nối và sử dụng PC Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối 1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiDVI DVI Hdmi 6 Kết nối Nguồn Kết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC tích hợpKết nối nguồn bằng bộ điều hợp nguồn DC có thể tháo rời 7 Cài đặt trình điều khiển 8 Thiết lập độ phân giải tối ưu 6HWXS*XLGH1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessGame Mode 1 Đặt cấu hình Game ModeSamsung Magic Bright 1 Cấu hình Samsung Magic BrightDynamic 1 Cấu hình Samsung Magic Angle Thiết lập màn hình Samsung Magic Upscale 1 Cấu hình Samsung Magic UpscaleImage Size Thay đổi Image SizeTrong chế độ AV 1 Cấu hình cài đặt Hdmi Black Level Normal LowThiết lập màn hình Response Time S24D300H / S24D340H 10.1 Đặt cấu hình Response TimePosition & V-Position 11.1 Đặt cấu hình H-Position & V-PositionPosition Coarse Fine Coarse 12.1 Điều chỉnh CoarseFine 13.1 Điều chỉnh Fine1 Đặt cấu hình Red Đặt cấu hình tông màuRed Green 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Cấu hình Language Sắp xếp OSDLanguage Menu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeTransparency Thay đổi TransparencyThiết lập và khôi phục Reset All1 Bắt đầu cài đặt Reset All Eco Saving 1 Đặt cấu hình Eco SavingOff Timer 1 Đặt cấu hình Off Timer2 Đặt cấu hình Turn Off After 1 Đặt cấu hình PC/AV Mode Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat Time1 Đặt cấu hình Source Detection Kích hoạt Source DetectionMenu Information và các thông tin khác 1 Hiển thị InformationCấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban Đầu BrightnessCài đặt phần mềm Easy Setting BoxCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt Easy Setting Box 1 Cài đặt phần mềm2 Gỡ bỏ phần mềm 2 Kiểm tra độ phân giải và tần số Hướng dẫn xử lý sự cố1 Kiểm tra sản phẩm 3 Kiểm tra những mục sau đâyThông báo Check Signal Cable xuất hiện Vấn đề về màn hìnhVấn đề với thiết bị nguồn Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 10 Các thông số kỹ thuật 10.1 Thông số chung S19D300HY / S19D340HY / S19D300NY10 Các thông số kỹ thuật Tên môđen S22D300BY / S22D300HY S22D340HY S22D300NY Tên môđen S24D300BL / S24D300HL S24D300H / S24D300B 10.5 Thông số chung S24D340HL / S24D340H Tên môđen S24D340HL10.6 Trình tiết kiệm năng lượng 10 Các thông số kỹ thuật Standard Signal Mode Table Độ phân giải Tần số quét Xung Phân cực đồng Ngang kHz Dọc Hz S20D300BY / S20D300H / S20D340H / S20D300HY / S20D340HY 10 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Hãy liên hệ Samsung World WideEurope Czech CIS Mena Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lục Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục
Related manuals
Manual 157 pages 13.86 Kb Manual 120 pages 18.68 Kb Manual 159 pages 33.54 Kb