11 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | NS190 | NS220 | NS240 |
|
|
|
|
Cắm và Chạy | Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống | ||
| Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa | ||
| màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt | ||
| màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy | ||
| chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn. |
| |
|
| ||
Panel Dot (Điểm ảnh) | Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần | ||
| triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn | ||
| hình LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động | ||
| của sản phẩm. |
|
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Thiết bị Loại B (thiết bị liên lạc truyền phát để sử dụng tại nhà)
Thiết bị Loại B này được thiết kế để sử dụng tại nhà, được đăng ký theo các yêu cầu EMC và có thể sử dụng tại tất cả các khu vực.
z
z
Mức độ tiêu thụ năng lượng được hiển thị có thể khác nhau trong các điều kiện vận hành khác nhau hoặc khi thay đổi cài đặt.
Để giảm mức tiêu thụ năng lượng về 0 W, hãy tắt công tắc ở bộ điều hợp hoặc rút cáp nguồn. Đảm bảo rút cáp nguồn khi bạn không sử dụng sản phẩm trong thời gian dài. Để giảm sự tiêu thụ điện tới 0 wat khi công tắc nguồn không khả dụng, hãy ngắt kết nối cáp nguồn.
11 Các thông số kỹ thuật 108