Samsung LF19NSBTBN/XY, LF19NSBTBNMXV, LF22NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XS manual Độ phân giải

Page 120

Phụ lục

Độ phân giải

Độ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiển thị.

Độ phân giải cao hơn hiển thị nhiều thông tin hơn trên màn hình và phù hợp để thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc.

Ví dụ: Độ phân giải 1920 x 1080 bao gồm 1.920 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 1.080 dòng dọc (độ phân giải dọc).

Cắm và Chạy

Tính năng Plug & Play cho phép tự động trao đổi thông tin giữa màn hình và máy tính để tạo ra môi trường hiển thị tối ưu.

Màn hình sử dụng VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm và Chạy.

Phụ lục 120

Image 120
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng Các bộ phận 1 Các nút phía trướcTính năng Auto Adjustment 2 Mặt sau Cổng Mô ta3 Nhìn từ bên phải Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng PCoIP Thế nào là PC over IP?Kết nối để sử dụng PCoIP 1 Sử dụng cáp DVI để kết nối2 Kết nối với tai nghe hoặc loa 3 Kết nối với LAN 4 Kết nối với MIC 5 Kết nối thiết bị USB6 Kết nối với màn hình phu PCoIP OSD Hiển thị trên màn hình2 Màn hình Kết nối Nút Kết nối 4 Cửa sổ Configuration Menu OSD OptionsNetwork Label Connection Management Discovery Session Reset VMware View Enable DhcpThẻ Network LanguageThẻ Label Thẻ Connection Management PCoIP Device NamePCoIP Device Description Generic TagEnable Event Log Notification Enable Diagnostic LogIdentify Connection Manager By Enable Discovery Enable Host DiscoveryThẻ Discovery Enable Auto-Reconnect Thẻ SessionSession Type Identify Peer ByRDP 16 bpp 24 bppNone Play on client Play on host Thẻ Language Thẻ OSDScreen-Saver Message Thẻ Reset Reset ParametersTrên tab Enable Connection Management Thẻ VMware View5 Cửa sổ Diagnostics Thẻ Event LogEvent Log Session Statistics PCoIP Processor Ping RefreshThẻ Session Statistics Thẻ PCoIP Processor Hình 2-16PCoIP Processor6 Cửa sổ Information Thẻ PingThông tin VPD Bootloader Version Bootloader Build IDBootloader Build Date 7 Cửa sổ User Settings Thẻ MouseMouse Keyboard Image Mouse SpeedKeyboard Repeat Delay Repeat Settings Test BoxThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateImage Minimum Image Quality8 Cửa sổ Password Hình 2-22Change Password Old PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hìnhBefore Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp nối tiếp2 Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright Đặt cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle Đặt cấu hình Samsung Magic AngleCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColorRed 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Image Size Thay đổi Size Hình ảnhMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Language Thay đổi LanguageOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size Auto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác Đặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động1 Hiển thị Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênPlay Touch là gì? MultiScreen 1 Cài đặt phần mềmCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn 10.2 Q & a Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 11 Các thông số kỹ thuật GeneralCắm và Chạy Standard Signal Mode Table Bộ H/V11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb