Samsung LF19NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XY, LF19NSBTBNMXV manual 1 Cấu hình cài đặt Color Tone

Page 83

5 Đặt cấu hình tông màu

5.5Color Tone

Điều chỉnh tông màu chung của hình ảnh.

z Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGColor đang ở chế độ Full hoặc Intelligent.

zMenu này không có sẵn khi MAGICSAMSUNGAngle đang bật.

5.5.1Cấu hình cài đặt Color Tone

1Nhấn [MENU] trên sản phẩm.

2

Nhấn [

] để di chuyển đến COLOR và nhấn [

] trên sản phẩm.

3

Nhấn [

] để di chuyển đến Color Tone và nhấn [

] trên sản phẩm. Màn hình sau đây

 

sẽ xuất hiện.

 

COLOR

MAGICSAMSUNG Color

:

Red

:

Green

:

Blue

:

Color Tone

:

Gamma

:

Off

Cool 2

Cool 1

Normal

Warm1

Warm 2

Custom

AUTO







zCool 2: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn Cool 1.

zCool 1: Đặt nhiệt độ màu thành mát hơn chế độ Normal.

zNormal: Hiển thị tông màu tiêu chuẩn.

zWarm 1: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn chế độ Normal.

zWarm 2: Đặt nhiệt độ màu thành ấm hơn Warm 1.

zCustom: Tùy chỉnh tông màu.

4 Ấn [

] để chuyển sang tùy chọn bạn cần và ấn [

].

5Tùy chọn được chọn sẽ được áp.

5 Đặt cấu hình tông màu 83

Image 83
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần 1 Các nút phía trước Các bộ phậnTính năng Auto Adjustment Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmThế nào là PC over IP? Sử dụng PCoIP2 Kết nối với tai nghe hoặc loa Kết nối để sử dụng PCoIP1 Sử dụng cáp DVI để kết nối 3 Kết nối với LAN 5 Kết nối thiết bị USB 4 Kết nối với MIC6 Kết nối với màn hình phu 2 Màn hình Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình Nút Kết nối Network Label Connection Management Discovery Session 4 Cửa sổ ConfigurationMenu OSD Options Language Reset VMware ViewEnable Dhcp Thẻ NetworkThẻ Label Generic Tag Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Name PCoIP Device DescriptionIdentify Connection Manager By Enable Event Log NotificationEnable Diagnostic Log Thẻ Discovery Enable DiscoveryEnable Host Discovery Identify Peer By Enable Auto-ReconnectThẻ Session Session Type16 bpp 24 bpp RDPNone Play on client Play on host Thẻ OSD Thẻ LanguageScreen-Saver Message Reset Parameters Thẻ ResetThẻ VMware View Trên tab Enable Connection ManagementRefresh 5 Cửa sổ DiagnosticsThẻ Event Log Event Log Session Statistics PCoIP Processor PingThẻ Session Statistics Hình 2-16PCoIP Processor Thẻ PCoIP ProcessorThẻ Ping 6 Cửa sổ InformationThông tin VPD Bootloader Build Date Bootloader VersionBootloader Build ID Mouse Speed 7 Cửa sổ User SettingsThẻ Mouse Mouse Keyboard ImageKeyboard Repeat Rate Keyboard Repeat DelayRepeat Settings Test Box Thẻ KeyboardMinimum Image Quality ImageConfirm New Password 8 Cửa sổ PasswordHình 2-22Change Password Old Password New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Sử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKết nối bằng cáp nối tiếp Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối cáp 2 Điều khiển từ xa RS232CKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessĐặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineOff Tắt MAGICSAMSUNGColor Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color 1 Đặt cấu hình Color1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Thay đổi Size Hình ảnh Image SizeĐể đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Để chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấnThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size Customized Key1 Cấu hính Customized Key 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động Play Touch là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Màu sắc tự nhiên Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đây 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Q & aDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Bộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb