Samsung LF19NSBTBNMXV, LF19NSBTBN/XY, LF22NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XS manual Thẻ Label

Page 37

2 Sử dụng "PCoIP"

zSubnet Mask

Trường Subnet Mask này là mặt nạ mạng con của thiết bị. Nếu DHCP bị tắt, trường này là bắt buộc. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được. Trường này phải là một subnet mask hợp lệ, và nếu nhập vào một subnet mask không hợp lệ, OSD này sẽ nhắc nhà quản trị chỉnh sửa lại.

zGateway

Trường Gateway này là địa chỉ IP gateway của thiết bị. Nếu DHCP bị tắt, trường này là bắt buộc. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được.

z

z

Primary DNS Server

Trường Primary DNS Server này là địa chỉ IP DNS chính của thiết bị. Trường này là tùy chọn. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được.

Secondary DNS Server

Trường Secondary DNS Server này là địa chỉ IP DNS phụ của thiết bị. Trường này là tùy chọn. Nếu DHCP được bật, thì trường này sẽ không thể chỉnh sửa được.

zDomain Name

Domain Name là tên miền được sử dụng, ví dụ ‘domain.local’. Trường này là tùy chọn. Trường này chỉ ra tên miền mà Host hay Portal hiện diện.

z

z

FQDN

FQDN là tên miền đã được chứng nhận đầy đủ cho Host hoặc Portal. Giá trị mặc định là pcoip- host-MAC hoặc pcoip-portal-MAC với MAC là địa chỉ MAC của Host hoặc Portal. Nếu được sử dụng, tên miền sẽ được thêm vào cuối, ví dụ pcoip-host-MAC.domain.local.

Ethernet Mode

Trường Ethernet Mode này cấu hình chế độ Ethernet của Portal. Các tùy chọn là:

†

†

†

Auto

100Mbps Full-Duplex

10Mbps Full-Duplex

Nhà quản trị phải luôn đặt chế độ Ethernet Mode Auto và chỉ dùng tốc độ 10 Mbps Full- Duplex hoặc 100 Mbps Full-Duplexkhi có một thiết bị mạng khác, ví dụ như switch, cũng được cấu hình để hoạt động ở tốc độ 10 Mbps Full-Duplexhoặc 100 Mbps Full-Duplex.

Thẻ Label

Thẻ Label cho phép nhà quản trị cài đặt thêm thông tin cho Host hoặc Portal.

Các thông số Label của Portal cũng có thể được cấu hình bằng giao diện quản trị trang web.

2 Sử dụng "PCoIP" 37

Image 37
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtĐiện và an toàn Các lưu ý về an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Kiểm tra các thành phần Chuẩn bị1 Tháo gói bọc sản phẩm Các thành phần 2 Kiểm tra các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnTính năng Auto Adjustment Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmThế nào là PC over IP? Sử dụng PCoIP1 Sử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối để sử dụng PCoIP2 Kết nối với tai nghe hoặc loa 3 Kết nối với LAN 5 Kết nối thiết bị USB 4 Kết nối với MIC6 Kết nối với màn hình phu OSD Hiển thị trên màn hình PCoIP2 Màn hình Kết nối Nút Kết nối Menu OSD Options 4 Cửa sổ ConfigurationNetwork Label Connection Management Discovery Session Enable Dhcp Reset VMware ViewThẻ Network LanguageThẻ Label PCoIP Device Name Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Description Generic TagEnable Diagnostic Log Enable Event Log NotificationIdentify Connection Manager By Enable Host Discovery Enable DiscoveryThẻ Discovery Thẻ Session Enable Auto-ReconnectSession Type Identify Peer By16 bpp 24 bpp RDPNone Play on client Play on host Thẻ OSD Thẻ LanguageScreen-Saver Message Reset Parameters Thẻ ResetThẻ VMware View Trên tab Enable Connection ManagementThẻ Event Log 5 Cửa sổ DiagnosticsEvent Log Session Statistics PCoIP Processor Ping RefreshThẻ Session Statistics Hình 2-16PCoIP Processor Thẻ PCoIP ProcessorThẻ Ping 6 Cửa sổ InformationThông tin VPD Bootloader Build ID Bootloader VersionBootloader Build Date Thẻ Mouse 7 Cửa sổ User SettingsMouse Keyboard Image Mouse SpeedRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat DelayThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateMinimum Image Quality ImageHình 2-22Change Password Old Password 8 Cửa sổ PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LANKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Before Connecting1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối bằng cáp nối tiếp Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối cáp 2 Điều khiển từ xa RS232CKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Brightness Thiết lập màn hình1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessĐặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColor1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaPosition & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thay đổi Size Hình ảnh Image Size1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position1 Bắt đầu cài đặt Reset ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat Time1 Cấu hính Customized Key Customized KeyMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu TransparencyĐặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động Menu Information và các thông tin khác1 Hiển thị Information Natural Color Màu sắc tự nhiên Cài đặt phần mềmPlay Touch là gì? 1 Cài đặt phần mềm MultiScreenCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Q & aDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Bộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb