Samsung LF19NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XY, LF19NSBTBNMXV, LF22NSBTBN/XS manual Tần số quét Xung

Page 111

11 Các thông số kỹ thuật

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

VESA, 1680 X 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 X 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

NS240

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 X 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1680 X 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1920 x 1200

74,038

59,950

154,000

+/-

(RB)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 111

Image 111
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnTính năng Auto Adjustment Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmThế nào là PC over IP? Sử dụng PCoIPKết nối để sử dụng PCoIP 1 Sử dụng cáp DVI để kết nối2 Kết nối với tai nghe hoặc loa 3 Kết nối với LAN 5 Kết nối thiết bị USB 4 Kết nối với MIC6 Kết nối với màn hình phu PCoIP OSD Hiển thị trên màn hình2 Màn hình Kết nối Nút Kết nối 4 Cửa sổ Configuration Menu OSD OptionsNetwork Label Connection Management Discovery Session Language Reset VMware ViewEnable Dhcp Thẻ NetworkThẻ Label Generic Tag Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Name PCoIP Device DescriptionEnable Event Log Notification Enable Diagnostic LogIdentify Connection Manager By Enable Discovery Enable Host DiscoveryThẻ Discovery Identify Peer By Enable Auto-ReconnectThẻ Session Session Type16 bpp 24 bpp RDPNone Play on client Play on host Thẻ OSD Thẻ LanguageScreen-Saver Message Reset Parameters Thẻ ResetThẻ VMware View Trên tab Enable Connection ManagementRefresh 5 Cửa sổ DiagnosticsThẻ Event Log Event Log Session Statistics PCoIP Processor PingThẻ Session Statistics Hình 2-16PCoIP Processor Thẻ PCoIP ProcessorThẻ Ping 6 Cửa sổ InformationThông tin VPD Bootloader Version Bootloader Build IDBootloader Build Date Mouse Speed 7 Cửa sổ User SettingsThẻ Mouse Mouse Keyboard ImageKeyboard Repeat Rate Keyboard Repeat DelayRepeat Settings Test Box Thẻ KeyboardMinimum Image Quality ImageConfirm New Password 8 Cửa sổ PasswordHình 2-22Change Password Old Password New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LANBefore Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Sử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKết nối bằng cáp nối tiếp Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối cáp 2 Điều khiển từ xa RS232CKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessĐặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineOff Tắt MAGICSAMSUNGColor Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color 1 Đặt cấu hình Color1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thay đổi Size Hình ảnh Image SizeĐể đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Để chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấnReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác Đặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động1 Hiển thị Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênPlay Touch là gì? MultiScreen 1 Cài đặt phần mềmCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đây 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Q & aDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Bộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb