Samsung LF19NSBTBNMXV manual Bootloader Version, Bootloader Build ID, Bootloader Build Date

Page 53

2 Sử dụng "PCoIP"

PCoIP Processor Revision

Trường Kiểm soát PCoIP Processor Revision cho biết mã kiểm soát của bộ vi xử lý PcoIP. Bán dẫn TERA1x00 Hiệu chỉnh A được biểu thị bằng 0.0 và bán dẫn TERA1x00 Hiệu chỉnh B được biểu thi bằng 1.0.

Thông tin Bộ khởi động

Thông tin Bootloader cho biết chi tiết về bootloader hiện hành của PCoIP.

z

z

z

Bootloader Version

Phiên bản bootloader hiện hành của PcoIP

Bootloader Build ID

Mã kiểm soát của bootloader hiện hành của PCoIP

Bootloader Build Date

Ngày sản xuất bootloader hiện hành của PCoIP

2 Sử dụng "PCoIP" 53

Image 53
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần 1 Các nút phía trước Các bộ phậnTính năng Auto Adjustment Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmThế nào là PC over IP? Sử dụng PCoIP2 Kết nối với tai nghe hoặc loa Kết nối để sử dụng PCoIP1 Sử dụng cáp DVI để kết nối 3 Kết nối với LAN 5 Kết nối thiết bị USB 4 Kết nối với MIC6 Kết nối với màn hình phu 2 Màn hình Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình Nút Kết nối Network Label Connection Management Discovery Session 4 Cửa sổ ConfigurationMenu OSD Options Enable Dhcp Reset VMware ViewThẻ Network LanguageThẻ Label PCoIP Device Name Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Description Generic TagIdentify Connection Manager By Enable Event Log NotificationEnable Diagnostic Log Thẻ Discovery Enable DiscoveryEnable Host Discovery Thẻ Session Enable Auto-ReconnectSession Type Identify Peer By16 bpp 24 bpp RDPNone Play on client Play on host Thẻ OSD Thẻ LanguageScreen-Saver Message Reset Parameters Thẻ ResetThẻ VMware View Trên tab Enable Connection ManagementThẻ Event Log 5 Cửa sổ DiagnosticsEvent Log Session Statistics PCoIP Processor Ping RefreshThẻ Session Statistics Hình 2-16PCoIP Processor Thẻ PCoIP ProcessorThẻ Ping 6 Cửa sổ InformationThông tin VPD Bootloader Build Date Bootloader VersionBootloader Build ID Thẻ Mouse 7 Cửa sổ User SettingsMouse Keyboard Image Mouse SpeedRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat DelayThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateMinimum Image Quality ImageHình 2-22Change Password Old Password 8 Cửa sổ PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối bằng cáp nối tiếp Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối cáp 2 Điều khiển từ xa RS232CKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessĐặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColor1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Thay đổi Size Hình ảnh Image Size1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size Customized Key1 Cấu hính Customized Key 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động Play Touch là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Màu sắc tự nhiên Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Q & aDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Bộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb