Samsung LF19NSBTBN/XY, LF19NSBTBNMXV, LF22NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XS manual 1 Đặt cấu hình Red

Page 80

5 Đặt cấu hình tông màu

5.2Red

Điều chỉnh giá trị của màu đỏ trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)

Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ.

Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGColor đang ở chế độ Full hoặc Intelligent.

5.2.1 Đặt cấu hình Red

1

2

3

4

Nhấn [MENU] trên sản phẩm.

 

 

 

 

 

 

 

Nhấn [

] để di chuyển đến COLOR và nhấn [

] trên sản phẩm.

Nhấn [

] để di chuyển đến Red và nhấn [

 

] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất

hiện.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

COLOR

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAGICSAMSUNG Color

:

Off

 

 

 

 

 

 

Red

:

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Green

:

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Blue

:

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Color Tone

:

Normal

 

 

 

 

 

 

Gamma

:

Mode 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



 

 

 

AUTO

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điều chỉnh Red bằng nút [

].

 

 

 

 

 

 

5 Đặt cấu hình tông màu 80

Image 80
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Các bộ phận 1 Các nút phía trướcTính năng Auto Adjustment 2 Mặt sau Cổng Mô ta3 Nhìn từ bên phải Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng PCoIP Thế nào là PC over IP?2 Kết nối với tai nghe hoặc loa Kết nối để sử dụng PCoIP1 Sử dụng cáp DVI để kết nối 3 Kết nối với LAN 4 Kết nối với MIC 5 Kết nối thiết bị USB6 Kết nối với màn hình phu 2 Màn hình Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình Nút Kết nối Network Label Connection Management Discovery Session 4 Cửa sổ ConfigurationMenu OSD Options Reset VMware View Enable DhcpThẻ Network LanguageThẻ Label Thẻ Connection Management PCoIP Device NamePCoIP Device Description Generic TagIdentify Connection Manager By Enable Event Log NotificationEnable Diagnostic Log Thẻ Discovery Enable DiscoveryEnable Host Discovery Enable Auto-Reconnect Thẻ SessionSession Type Identify Peer ByRDP 16 bpp 24 bppNone Play on client Play on host Thẻ Language Thẻ OSDScreen-Saver Message Thẻ Reset Reset ParametersTrên tab Enable Connection Management Thẻ VMware View5 Cửa sổ Diagnostics Thẻ Event LogEvent Log Session Statistics PCoIP Processor Ping RefreshThẻ Session Statistics Thẻ PCoIP Processor Hình 2-16PCoIP Processor6 Cửa sổ Information Thẻ PingThông tin VPD Bootloader Build Date Bootloader VersionBootloader Build ID 7 Cửa sổ User Settings Thẻ MouseMouse Keyboard Image Mouse SpeedKeyboard Repeat Delay Repeat Settings Test BoxThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateImage Minimum Image Quality8 Cửa sổ Password Hình 2-22Change Password Old PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối và sử dụng PC 1 Kết nối với máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp nối tiếp2 Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright Đặt cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle Đặt cấu hình Samsung Magic AngleCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh FineĐặt cấu hình tông màu Samsung Magic Color1 Đặt cấu hình Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColorRed 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Image Size Thay đổi Size Hình ảnhMenu H-Position & Menu V-Position 1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Language Thay đổi LanguageOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size Customized Key1 Cấu hính Customized Key Auto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu Transparency1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động Play Touch là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Màu sắc tự nhiên Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn 10.2 Q & a Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 11 Các thông số kỹ thuật GeneralCắm và Chạy Standard Signal Mode Table Bộ H/V11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb