8 Menu INFORMATION và các thông tin khác
8.1INFORMATION
Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại.
8.1.1 Hiển thị INFORMATION
1
2
Nhấn [MENU] trên sản phẩm.
Nhấn [ | ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ | ||
xuất hiện. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| PICTURE |
| ||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| COLOR | Digital |
|
|
|
|
|
|
|
| 67.5kHz 60Hz PP |
|
|
|
|
|
|
| SIZE&POSITION | 1920 x 1080 |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| Optimal Mode | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| SETUP&RESET | 1920 x 1080 60Hz |
|
|
|
|
| INFORMATION |
| ||
|
|
|
|
| ||||
|
|
| EXIT | AUTO | ||||
|
Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
8.2Đặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động
Điều chỉnh Brightness bằng cách nhấn nút [ ] khi hướng dẫn OSD được hiển thị.
1Nhấn bất kỳ nút nào ở đằng trước sản phẩm (khi không có màn hình menu nào được hiển thị) để hiển thị hướng dẫn OSD. Tiếp theo, nhấn [ ]. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
%ULJKWQHVV
100
|
| EXIT |
|
|
|
2 Điều chỉnh Brightness bằng nút [ | ]. |
8 Menu INFORMATION và các thông tin khác 98