Samsung LF22NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XY, LF19NSBTBNMXV, LF19NSBTBN/XS manual 11 Các thông số kỹ thuật

Page 110

11 Các thông số kỹ thuật

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

NS220

 

 

 

 

Độ phân giải

Tần số quét

Tần số quét

Xung

Phân cực đồng

ngang (kHz)

dọc (Hz)

Pixel(MHz)

bộ (H/V)

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

62,795

74,934

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

55,935

59,887

106,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1440 x 900

70,635

74,984

136,750

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1600 X 1200

75,000

60,000

162,000

+/+

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 110

Image 110
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchBảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Cài đặt Thận trọngTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Các bộ phận 1 Các nút phía trướcTính năng Auto Adjustment 2 Mặt sau Cổng Mô ta3 Nhìn từ bên phải Cài đặt 1 Ráp chân đế2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm Xoay màn hình4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn 5 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmSử dụng PCoIP Thế nào là PC over IP?2 Kết nối với tai nghe hoặc loa Kết nối để sử dụng PCoIP1 Sử dụng cáp DVI để kết nối 3 Kết nối với LAN 4 Kết nối với MIC 5 Kết nối thiết bị USB6 Kết nối với màn hình phu 2 Màn hình Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình Nút Kết nối Network Label Connection Management Discovery Session 4 Cửa sổ ConfigurationMenu OSD Options Thẻ Network Reset VMware ViewEnable Dhcp LanguageThẻ Label PCoIP Device Description Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Name Generic TagIdentify Connection Manager By Enable Event Log NotificationEnable Diagnostic Log Thẻ Discovery Enable DiscoveryEnable Host Discovery Session Type Enable Auto-ReconnectThẻ Session Identify Peer ByRDP 16 bpp 24 bppNone Play on client Play on host Thẻ Language Thẻ OSDScreen-Saver Message Thẻ Reset Reset ParametersTrên tab Enable Connection Management Thẻ VMware ViewEvent Log Session Statistics PCoIP Processor Ping 5 Cửa sổ DiagnosticsThẻ Event Log RefreshThẻ Session Statistics Thẻ PCoIP Processor Hình 2-16PCoIP Processor6 Cửa sổ Information Thẻ PingThông tin VPD Bootloader Build Date Bootloader VersionBootloader Build ID Mouse Keyboard Image 7 Cửa sổ User SettingsThẻ Mouse Mouse SpeedThẻ Keyboard Keyboard Repeat DelayRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat RateImage Minimum Image QualityNew Password 8 Cửa sổ PasswordHình 2-22Change Password Old Password Confirm New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối bằng cáp nối tiếp2 Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness Contrast 1 Đặt cấu hình ContrastSharpness 1 Đặt cấu hình SharpnessSamsung Magic Bright Đặt cấu hình Samsung Magic BrightSamsung Magic Angle Đặt cấu hình Samsung Magic AngleCoarse 1 Điều chỉnh CoarseFine 1 Điều chỉnh Fine1 Đặt cấu hình Color Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColorRed 1 Đặt cấu hình RedGreen 1 Đặt cấu hình GreenBlue 1 Đặt cấu hình BlueColor Tone 1 Cấu hình cài đặt Color ToneGamma 1 Đặt cấu hình Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Image Size Thay đổi Size Hình ảnhĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Language Thay đổi LanguageOff Timer On/Off 1 Đặt cấu hình Off Timer On/OffOff Timer Setting 1 Đặt cấu hình Off Timer SettingPC/AV Mode 1 Đặt cấu hình PC/AV ModeKey Repeat Time 1 Đặt cấu hình Key Repeat TimeMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size Customized Key1 Cấu hính Customized Key Auto Source 1 Đặt cấu hình Auto SourceDisplay Time 1 Đặt cấu hình Display TimeMenu Transparency Thay đổi Menu Transparency1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động Play Touch là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Màu sắc tự nhiên Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn 10.2 Q & a Câu hỏi Trả lờiDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình 11 Các thông số kỹ thuật GeneralCắm và Chạy Standard Signal Mode Table Bộ H/V11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Phụ lục Liên hệ Samsung WorldwideEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa Thuật ngữ OSD Hiển thị trên màn hìnhĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb