Samsung LF19NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XY, LF19NSBTBNMXV manual Thuật ngữ, OSD Hiển thị trên màn hình

Page 119

Phụ lục

Thuật ngữ

OSD (Hiển thị trên màn hình)

Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình.

Gamma

Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.

Thang màu xám

Thang này đề cập đến các mức mật độ màu sắc, thể hiện các biến thể thay đổi màu sắc từ khu vực tối hơn sang khu vực sáng hơn trên màn hình. Các thay đổi đối với độ sáng của màn hình được thể hiện bằng biến thể màu đen và màu trắng, và thang màu xám đề cập đến khu vực trung gian giữa màu đen và màu trắng. Thay đổi thang màu xám thông qua điều chỉnh Gamma sẽ thay đổi độ sáng trung gian trên màn hình.

Tốc độ quét

Tốc độ quét, hay tốc độ làm mới, đề cập đến tần số làm mới của màn hình. Dữ liệu màn hình được truyền khi được làm mới để hiển thị hình ảnh, mặc dù mắt thường không thể nhìn thấy việc làm mới. Số lần làm mới màn hình được gọi là tốc độ quét và được tính bằng Hz. Tốc độ làm mới bằng 60Hz nghĩa là màn hình được làm mới 60 lần mỗi giây. Tốc độ quét của màn hình phụ thuộc vào hiệu suất của card đồ họa trên máy tính và màn hình của bạn.

Tần số quét ngang

Nhân vật hoặc hình ảnh hiển thị trên màn hình bao gồm rất nhiều chấm (điểm ảnh). Điểm ảnh được truyền theo dòng ngang, sau đó được sắp xếp theo chiều dọc để tạo thành hình ảnh. Tần số ngang được tính bằng kHz và biểu thị số lần các dòng ngang được truyền và hiển thị mỗi giây trên màn hình. Tần số ngang bằng 85 nghĩa là số dòng ngang tạo thành một hình ảnh được truyền 85 000 lần mỗi giây và tần số ngang được biểu thị bằng 85kHz.

Tần số quét dọc

Một hình ảnh được tạo thành từ rất nhiều các dòng ngang. Tần số dọc được tính bằng Hz và biểu thị số lượng hình ảnh có thể tạo được mỗi giây bởi các dòng ngang đó. Tần số dọc bằng 60 nghĩa là một hình ảnh được truyền 60 lần mỗi giây. Tần số dọc cũng được gọi là "tốc độ làm mới" và ảnh hưởng đến độ nhấp nháy màn hình.

Phụ lục 119

Image 119
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn nàyLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCảnh báo Các lưu ý về an toànĐiện và an toàn Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC 1 Tháo gói bọc sản phẩm Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Các phụ kiện được bán riêng 2 Kiểm tra các thành phầnCác thành phần 1 Các nút phía trước Các bộ phậnTính năng Auto Adjustment Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmThế nào là PC over IP? Sử dụng PCoIP2 Kết nối với tai nghe hoặc loa Kết nối để sử dụng PCoIP1 Sử dụng cáp DVI để kết nối 3 Kết nối với LAN 5 Kết nối thiết bị USB 4 Kết nối với MIC6 Kết nối với màn hình phu 2 Màn hình Kết nối PCoIPOSD Hiển thị trên màn hình Nút Kết nối Network Label Connection Management Discovery Session 4 Cửa sổ ConfigurationMenu OSD Options Language Reset VMware ViewEnable Dhcp Thẻ NetworkThẻ Label Generic Tag Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Name PCoIP Device DescriptionIdentify Connection Manager By Enable Event Log NotificationEnable Diagnostic Log Thẻ Discovery Enable DiscoveryEnable Host Discovery Identify Peer By Enable Auto-ReconnectThẻ Session Session Type16 bpp 24 bpp RDPNone Play on client Play on host Thẻ OSD Thẻ LanguageScreen-Saver Message Reset Parameters Thẻ ResetThẻ VMware View Trên tab Enable Connection ManagementRefresh 5 Cửa sổ DiagnosticsThẻ Event Log Event Log Session Statistics PCoIP Processor PingThẻ Session Statistics Hình 2-16PCoIP Processor Thẻ PCoIP ProcessorThẻ Ping 6 Cửa sổ InformationThông tin VPD Bootloader Build Date Bootloader VersionBootloader Build ID Mouse Speed 7 Cửa sổ User SettingsThẻ Mouse Mouse Keyboard ImageKeyboard Repeat Rate Keyboard Repeat DelayRepeat Settings Test Box Thẻ KeyboardMinimum Image Quality ImageConfirm New Password 8 Cửa sổ PasswordHình 2-22Change Password Old Password New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LAN1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Before ConnectingKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Sử dụng cáp DVI để kết nối Kết nối và sử dụng PC1 Kết nối với máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKết nối bằng cáp nối tiếp Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối cáp 2 Điều khiển từ xa RS232CKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn 1 Đặt cấu hình cho Brightness Thiết lập màn hìnhBrightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessĐặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineOff Tắt MAGICSAMSUNGColor Đặt cấu hình tông màuSamsung Magic Color 1 Đặt cấu hình Color1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma Gamma1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thayhình đổi kích thước hoặc định vị lại mànPosition & V-Position Thay đổi Size Hình ảnh Image SizeĐể đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-Position1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Để chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấnThiết lập và khôi phục Reset1 Bắt đầu cài đặt Reset Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size Customized Key1 Cấu hính Customized Key 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu Transparency1 Hiển thị Information Menu Information và các thông tin khácĐặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động Play Touch là gì? Cài đặt phần mềmNatural Color Màu sắc tự nhiên Các hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen MultiScreen1 Cài đặt phần mềm 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đây 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần sốMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Q & aDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Bộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb