Samsung LF19NSBTBNMXV, LF19NSBTBN/XY, LF22NSBTBN/XS, LF19NSBTBN/XS manual 1 Đặt cấu hình Green

Page 81

5 Đặt cấu hình tông màu

5.3Green

Điều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100)

Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ.

Menu này không khả dụng khi MAGICSAMSUNGColor đang ở chế độ Full hoặc Intelligent.

5.3.1 Đặt cấu hình Green

1

2

3

4

Nhấn [MENU] trên sản phẩm.

 

 

 

 

 

 

 

Nhấn [

] để di chuyển đến COLOR và nhấn [

] trên sản phẩm.

Nhấn [

] để di chuyển đến Green và nhấn [

 

] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất

hiện.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

COLOR

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MAGICSAMSUNG Color

:

Off

 

 

 

 

 

 

Red

:

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Green

:

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Blue

:

 

 



 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Color Tone

:

Normal

 

 

 

 

 

 

Gamma

:

Mode 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



 

 

 

AUTO

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Điều chỉnh Green bằng nút [

].

 

 

 

 

 

5 Đặt cấu hình tông màu 81

Image 81
Contents Tài liệu hướng dẫn sử dụng Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmCác biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này Ký hiệu cho các lưu ý an toànLàm sạch Làm sạchLưu ý khi cất giữ Bảo đảm không gian lắp đặtCác lưu ý về an toàn Điện và an toànCảnh báo Thận trọng Cài đặtTrước khi sử dụng sản phẩm Hoạt động GAS 100 Trước khi sử dụng sản phẩm Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Mục lục KẾT NỐI VÀ SỬ Dụng Thiết BỊ Nguồn Thiết LẬP MÀN Hình Sharpness Information Hướng DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC Thông SỐ KỸ Thuật PHỤ LỤC CHỈ MỤC Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần1 Tháo gói bọc sản phẩm 2 Kiểm tra các thành phần Các thành phầnCác phụ kiện được bán riêng 1 Các nút phía trước Các bộ phậnTính năng Auto Adjustment Cổng Mô ta 2 Mặt sau3 Nhìn từ bên phải 1 Ráp chân đế Cài đặtXoay màn hình 2 Điều chỉnh độ nghiêng và độ cao của sản phẩm4 Lắp đặt giá treo tường/giá trên mặt bàn Để khóa thiết bị khóa chống trộm 5 Khóa chống trộmThế nào là PC over IP? Sử dụng PCoIPKết nối để sử dụng PCoIP 1 Sử dụng cáp DVI để kết nối2 Kết nối với tai nghe hoặc loa 3 Kết nối với LAN 5 Kết nối thiết bị USB 4 Kết nối với MIC6 Kết nối với màn hình phu PCoIP OSD Hiển thị trên màn hình2 Màn hình Kết nối Nút Kết nối 4 Cửa sổ Configuration Menu OSD OptionsNetwork Label Connection Management Discovery Session Enable Dhcp Reset VMware ViewThẻ Network LanguageThẻ Label PCoIP Device Name Thẻ Connection ManagementPCoIP Device Description Generic TagEnable Event Log Notification Enable Diagnostic LogIdentify Connection Manager By Enable Discovery Enable Host DiscoveryThẻ Discovery Thẻ Session Enable Auto-ReconnectSession Type Identify Peer By16 bpp 24 bpp RDPNone Play on client Play on host Thẻ OSD Thẻ LanguageScreen-Saver Message Reset Parameters Thẻ ResetThẻ VMware View Trên tab Enable Connection ManagementThẻ Event Log 5 Cửa sổ DiagnosticsEvent Log Session Statistics PCoIP Processor Ping RefreshThẻ Session Statistics Hình 2-16PCoIP Processor Thẻ PCoIP ProcessorThẻ Ping 6 Cửa sổ InformationThông tin VPD Bootloader Version Bootloader Build IDBootloader Build Date Thẻ Mouse 7 Cửa sổ User SettingsMouse Keyboard Image Mouse SpeedRepeat Settings Test Box Keyboard Repeat DelayThẻ Keyboard Keyboard Repeat RateMinimum Image Quality ImageHình 2-22Change Password Old Password 8 Cửa sổ PasswordNew Password Confirm New PasswordHình 2-23Authorized Password Reset Máy tính chủ HUB Cáp mạng LAN Màn hình Kết nối vào máy PC chủ bằng cáp LANBefore Connecting Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối 1 Kết nối với máy tính Kết nối và sử dụng PCKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Sử dụng cáp DVI để kết nốiKết nối bằng cáp nối tiếp Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKết nối cáp 2 Điều khiển từ xa RS232CKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Cài đặt Windows Driver Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 5 Thiết lập độ phân giải tối ưu Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối với nguồn Thiết lập màn hình Brightness1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Đặt cấu hình Contrast Contrast1 Đặt cấu hình Sharpness SharpnessĐặt cấu hình Samsung Magic Bright Samsung Magic BrightĐặt cấu hình Samsung Magic Angle Samsung Magic Angle1 Điều chỉnh Coarse Coarse1 Điều chỉnh Fine FineSamsung Magic Color Đặt cấu hình tông màu1 Đặt cấu hình Color Off Tắt MAGICSAMSUNGColor1 Đặt cấu hình Red Red1 Đặt cấu hình Green Green1 Đặt cấu hình Blue Blue1 Cấu hình cài đặt Color Tone Color Tone1 Đặt cấu hình Gamma GammaThayhình đổi kích thước hoặc định vị lại màn Position & V-Position1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position Thay đổi Size Hình ảnh Image Size1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position & Menu V-PositionĐể chuyển sang Menu H-Position hoặc Menu V-Position và nhấn Để đặt cấu hình Menu H-Position hoặc Menu V-PositionReset 1 Bắt đầu cài đặt ResetThiết lập và khôi phục Thay đổi Language Language1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off Off Timer On/Off1 Đặt cấu hình Off Timer Setting Off Timer Setting1 Đặt cấu hình PC/AV Mode PC/AV Mode1 Đặt cấu hình Key Repeat Time Key Repeat TimeCustomized Key 1 Cấu hính Customized KeyMAGICSAMSUNGAngle MAGICSAMSUNGBright Image Size 1 Đặt cấu hình Auto Source Auto Source1 Đặt cấu hình Display Time Display TimeThay đổi Menu Transparency Menu TransparencyMenu Information và các thông tin khác Đặt cấu hình Brightness trên Màn hình Khởi động1 Hiển thị Information Cài đặt phần mềm Natural Color Màu sắc tự nhiênPlay Touch là gì? MultiScreen 1 Cài đặt phần mềmCác hạn chế và trục trặc khi cài đặt MultiScreen 2 Gỡ bỏ phần mềm 10.1.1 Kiểm tra sản phẩm 10 Hướng dẫn xử lý sự cố10.1.2 Kiểm tra độ phân giải và tần số 10.1.3 Kiểm tra những mục sau đâyMàn hình không ổn định và rung Vấn đề với thiết bị nguồn Câu hỏi Trả lời 10.2 Q & aDiện mạo và cá nhân hóa Màn hình General 11 Các thông số kỹ thuậtCắm và Chạy Bộ H/V Standard Signal Mode Table11 Các thông số kỹ thuật Tần số quét Xung 11 Các thông số kỹ thuật Liên hệ Samsung Worldwide Phụ lụcEurope Denmark Asia Pacific MIDDlE East Africa OSD Hiển thị trên màn hình Thuật ngữĐộ phân giải Chỉ mục Chỉ mục
Related manuals
Manual 122 pages 31 Kb Manual 2 pages 15.77 Kb