|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Lò |
| Bảng điều khiển |
|
|
VIỆTTIẾNG
6
1 | 2 | 3 | 4 |
7 | 8 | 9 | 10 |
5
11 12
1
2
3
4
5
8
9
10
1. | CỬA LÒ | 7. | ĐĨA XOAY |
| 6 |
| |||||
2. | LỖ THÔNG HƠI | 8. | ĐẾ XOAY |
| |
|
| ||||
3. | NƯỚNG | 9. | VÒNG XOAY |
| 7 |
4. | ĐÈN | 10. | LỖ KHÓA AN TOÀN |
|
|
5. | MÀN HÌNH | 11. NHẤN NÚT MỞ CỬA |
|
| |
6. | THEN CỬA | 12. | BẢNG ĐIỀU KHIỂN |
|
|
1. MÀN HÌNH
2. CHỌN CHỨC NĂNG RÃ ĐÔNG NHANH TỰ ĐỘNG
3. CHỌN HÂM NÓNG/NẤU NƯỚNG NHANH
4. NÚT CHẾ ĐỘ VI SÓNG
5. NÚT CHẾ ĐỘ NƯỚNG
6. NÚT CHỈNH THỜI GIAN
4
11
12 13
7.NÚT TIẾT KIỆM ĐIỆN
8.CHỌN TRỌNG LƯỢNG
9.NÚT CÀI ĐẶT ĐỒNG HỒ
10.NÚT CHẾ ĐỘ KẾT HỢP
11.NÚT +30 giây (+30 s)
12.NÚT BẮT ĐẦU
13.NÚT DỪNG/HỦY BỎ