14 Các thông số kỹ thuật
|
|
|
| Phân cực | |
Chế độ hiển thị | Tần số quét | Tần số quét | Xung | Đồng bộ | |
ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | hóa | ||
| |||||
|
|
|
| (H/V) | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1366 x 768 | 47,712 | 59,790 | 85,500 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1440 x 900 | 55,935 | 59,887 | 106,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1600 x 900(RB) | 60,000 | 60,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1680 x 1050 | 65,290 | 59,954 | 146,250 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1920 x 1080 | 67,500 | 60,000 | 148,500 | +/+ | |
|
|
|
|
|
Tần số quét ngang
Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz.
Tần số quét dọc
Sản phẩm hiển thị một hình ảnh nhiều lần trên một giây (như đèn huỳnh quang) để hiển thị những gì người xem nhìn thấy. Tỷ lệ một hình ảnh được hiển thị lặp lại trên một giây được gọi là tần số quét dọc hoặc tỷ lệ làm tươi. Tần số quét dọc được đo bằng Hz.
14 Các thông số kỹ thuật 292