14 Các thông số kỹ thuật
14.3 Bảng chế độ tín hiệu tiêu chuẩn
Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, bạn nên lựa chọn độ phân giải tối ưu đã được xác định cho màn hình của bạn.
Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD. Nếu màn hình LCd không hỗ trợ 85 Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60 Hz sử dụng màn hình CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy màn hình LCD.
Có thể tự động điều chỉnh màn hình nếu tín hiệu thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ PC. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.
|
|
|
| Phân cực | |
Chế độ hiển thị | Tần số quét | Tần số quét | Xung | Đồng bộ | |
ngang (kHz) | dọc (Hz) | Pixel(MHz) | hóa | ||
| |||||
|
|
|
| (H/V) | |
|
|
|
|
| |
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 | ||
|
|
|
|
| |
MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 37,879 | 60,317 | 40,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 48,077 | 72,188 | 50,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 800 x 600 | 46,875 | 75,000 | 49,500 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 48,363 | 60,004 | 65,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 56,476 | 70,069 | 75,000 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1024 x 768 | 60,023 | 75,029 | 78,750 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1152 x 864 | 67,500 | 75,000 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 720 | 45,000 | 60,000 | 74,250 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 800 | 49,702 | 59,810 | 83,500 | ||
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 63,981 | 60,020 | 108,000 | +/+ | |
|
|
|
|
| |
VESA, 1280 x 1024 | 79,976 | 75,025 | 135,000 | +/+ | |
|
|
|
|
|
14 Các thông số kỹ thuật 291