Samsung LS19GSESS/VNT manual

Page 65

Cách tӕt nhҩt ÿӇ bҧo vӋ màn hình khӓi hiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là cài ÿһt máy PC hay HӋ thӕng cӫa bҥn chҥy mӝt chѭѫng trình Bҧo vӋ Màn hình khi bҥn không sӱ dөng màn hình.

HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh có thӇ không xҧy ra khi mӝt màn hình LCD hoҥt ÿӝng dѭӟi các ÿiӅu kiӋn bình thѭӡng.

Các ÿiӅu kiӋn bình thѭӡng ÿѭӧc ÿӏnh nghƭa là các mүu hình video thay ÿәi liên tөc. Khi màn hình LCD hoҥt ÿӝng mӝt thӡi gian dài vӟi mӝt mүu hình cӕ ÿӏnh (-hѫn 12 giӡ-), có thӇ có ÿӝ chênh lӋch nhӓ vӅ ÿiӋn áp giӳa các ÿiӋn cӵc tác ÿӝng lên tinh thӇ lӓng (LC) trong mӝt ÿiӇm ҧnh.Theo thӡi gian, sӵ chênh lӋch ÿiӋn áp giӳa các ÿiӋn cӵc gia tăng, khiӃn cho tinh thӇ lӓng lӋch ÿi. Khi ÿiӅu này xҧy ra, hình ҧnh trѭӟc ÿó có thӇ vүn thҩy khi hình khác ÿѭӧc hiӇn thӏ.

ĈӇ ngăn chһn ÿiӅu này, ÿӝ chênh lӋch ÿiӋn áp – tích lNJy phҧi giҧm ÿi.

Màn hình LCD cӫa chúng tôi ÿáp ӭng tiêu chuҭn ISO 13406-2 lӛi ĈiӇm Ҧnh Loҥi II.

Image 65
Contents SyncMaster Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Cài đặtGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page Natural Color Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelHӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách xóa phҫn mӅm Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural ColorAuto Brightness MagicBrightTrình ÿѫn Mô tҧTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng PictureĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn Image ColorColor Tone Color Control Gamma Mô tҧ Chѫi/NgӯngCoarse Fine Sharpness Position OSDImage Reset Color Reset SetupInformation Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Các giải pháp Triệu chứngMàn hình lên Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Bảo đảm chất lượng Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra HỏiĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Thông tin tәng quát Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋnMHz ·c t nh ÿӗng bӝTҫn sӕ quét ngang Tҫn sӕ quét dӑcAustralia Brazil Dӏch vөGermany United Kingdom Nhӳng ÿiӅu khoҧnKhoҧng cách ÿiӇm Tҫn sӕ quét dӑcPhҥm ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPage IC Compliance Notice FCC Information User InstructionsUser Information MPR II Compliance Why do we have environmentally-labelled monitors?European NoticeEurope Only PCT NoticeEnvironmental Requirements What does labelling involve?Lead CadmiumTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?CFCs freons Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsEmissions EnergyEcology TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutTҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Nhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb