Samsung LS19GSESS/VNT manual Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn, Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc

Page 50

428,0 x 61,8 x 356,0 mm / 16,9 x 2,4 x 14,0 inch (Sau khi gҩp giá ÿӥ)

428,0 x 195,7 x 430,0 mm / 16,9 x 7,7 x 16,9 inch (Sau khi lҳp giá ÿӥ) / 5,55 kg

Giao diӋn treo VESA

100mm x 100mm (dùng vӟi bӝ phұn treo ÿһc biӋt (tay))

Lѭu ý vӅ môi trѭӡng

 

ĈiӅu kiӋn hoҥt ÿӝng

NhiӋt ÿӝ: 50¶F ~ 104¶F(10¶C ~ 40¶C)

 

Ĉӝ ҭm: 10% ~ 80%, không ngѭng tө

Bҧo quҧn

NhiӋt ÿӝ: -4¶F ~113¶F (-20¶C ~ 45¶C)

 

Ĉӝ ҭm: 5% ~ 95%, không ngѭng tө

Chӭc năng Plug & Play

 

Màn hình này có thӇ kӃt nӕi vӟi bҩt cӭ hӋ thӕng Plug & Play tѭѫng thích nào. Sӵ tѭѫng thích giӳa màn hình và máy tính sӁ cung cҩp ÿiӅu kiӋn hoҥt ÿӝng và thông sӕ cài ÿăt tӕt nhҩt. Trong hҫu hӃt trѭӡng hӧp, quá trình cài ÿһt sӁ diӉn ra tӵ ÿӝng, trӯ khi ngѭӡi sӱ dөng muӕn chӑn nhӳng thông sӕ cài ÿһt khác. Dot Acceptable ĈiӇm ҧnh chҩp nhұn ÿѭӧc

Lѭu ý: ThiӃt kӃ và các ÿһc tính kӻ thuұt có thӇ thay ÿәi mà không báo trѭӟc.

Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn

Màn hình này có mӝt hӋ thӕng quҧn lý ÿiӋn năng tích hӧp ÿѭӧc gӑi là Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn. HӋ thӕng này tiӃt kiӋm ÿiӋn bҵng cách chuyӇn màn hình sang chӃ ÿӝ dùng ít năng lѭӧng khi không ÿѭӧc sӱ dөng trong mӝt khoҧng thӡi gian nhҩt ÿӏnh. Màn hình sӁ tӵ ÿӝng hoҥt ÿӝng bình thѭӡng trӣ lҥi khi bҥn di chuyӇn chuӝt hay nhҩn mӝt phím bҩt kǤ trên bàn phím. ĈӇ bҧo tӗn năng lѭӧng, hãy TҲT màn hình khi không cҫn thiӃt, hay khi không sӱ dөng trong thӡi gian dài. Bӝ phұn tiӃt KiӋm ĈiӋn hoҥt ÿӝng vӟi mӝt card màn hình tѭѫng thích chuҭn VESA DPMS ÿѭӧc cài ÿһt trong máy tính. Bҥn phҧi sӱ dөng mӝt phҫn mӅm tiӋn ích trong máy tính ÿӇ cài ÿһt chӭc năng này.

 

 

ChӃ ÿӝ tiӃt kiӋm năng

 

Trҥng thái

Hoҥt ÿӝng bình thѭӡng

lѭӧng

Tҳt ÿiӋn

 

 

EPA/Energy 2000

 

Ĉèn báo có ÿiӋn

Xanh dѭѫng

Xanh dѭѫng , Nhҩp nháy

Ĉen

Công suҩt tiêu thө

Tӕi ÿa 38W

Tӕi ÿa 1W

Tӕi ÿa 1W

(ChӃ ÿӝ-Tҳt)

(230Vac)

 

 

Màn hình này tѭѫng thích chuҭn EPA Energy STAR® và Energy2000 nӃu dùng vӟi máy tính có trang bӏ chӭc năng VESA DPMS.

Vӟi tѭ cách là mӝt Energy STAR® Partner, SAMSUNG khҷng ÿӏnh rҵng sҧn phҭm này ÿáp ӭng các quy ÿӏnh vӅ hiӋu quҧ ÿiӋn năng cӫa Energy STAR®.

Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc

NӃu tín hiӋu ÿѭӧc truyӅn ÿi tӯ máy tѭѫng ӭng vӟi Các chӃ ÿӝ cài ÿһt vӅ thӡi gian sau ÿây, màn hình sӁ ÿѭӧc ÿiӅu chӍnh tӵ ÿӝng. Tuy nhiên, nӃu tín hiӋu khác ÿi, màn hình có thӇ chuyӇn sang màu trҳng trong khi ÿèn LED vүn sáng. Tham khҧo hѭӟng dүn sӱ dөng card video và ÿiӅu chӍnh màn hình nhѭ sau.

Bҧng 1. Các chӃ ÿӝ ÿӏnh giӡ ÿѭӧc ÿһt trѭӟc

Image 50 Contents
SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto Trình ÿѫn MagicBrightBrightness Mô tҧTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng PictureĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn Color Tone Color Control Gamma ColorImage Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionInformation SetupImage Reset Color Reset Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Các giải pháp Triệu chứngMàn hình lên Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng HỏiĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟcTҫn sӕ quét ngang ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Khoҧng cách ÿiӇm Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage IC Compliance Notice FCC Information User InstructionsUser Information European NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?CFCs freons Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEcology EnergyEmissions TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb