Samsung LS19GSESS/VNT manual

Page 56

Samsung là thѭѫng hiӋu ÿã ÿăng ký cӫa Samsung Electronics Co., Ltd.; Microsoft, Windows Windows NT là các thѭѫng hiӋu ÿã ÿăng ký cӫa Microsoft Corporation; VESA, DPMS DDClà thѭѫng hiӋu ÿã ÿăng ký cӫa Video Electronics Standard Association; tên và biӇu tѭӧng ENERGY STAR® là thѭѫng hiӋu ÿã ÿăng ký cӫa U.S. Environmental Protection Agency (EPA). Vӟi tѭ cách là mӝt Energy STAR® Partner, Samsung Electronics Co. Ltd. khҷng ÿӏnh rҵng sҧn phҭm này ÿáp ӭng các quy ÿӏnh vӅ hiӋu quҧ ÿiӋn năng cӫa Energy STAR®. Tҩt cҧ nhӳng tên sҧn phҭm khác ÿѭӧc ÿӅ cұp trong tài liӋu này có thӇ là nhӳng thѭѫng hiӋu hoһc nhӳng thѭѫng hiӋu ÿã ÿăng ký cӫa các công ty sӣ hӳu chúng.

Image 56
Contents SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngCài đặt Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtKhông đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn định Không đặt sản phẩm trên sàn nhàĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control Panel Natural ColorHӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto MagicBright BrightnessTrình ÿѫn Mô tҧTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng PictureĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn Color ImageColor Tone Color Control Gamma Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionSetup Image Reset Color ResetInformation Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Các giải pháp Triệu chứngMàn hình lên Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượngKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra HỏiĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc·c t nh ÿӗng bӝ MHzTҫn sӕ quét ngang Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Nhӳng ÿiӅu khoҧn United KingdomKhoҧng cách ÿiӇm Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage IC Compliance Notice FCC Information User InstructionsUser Information Why do we have environmentally-labelled monitors? MPR II ComplianceEuropean NoticeEurope Only PCT NoticeWhat does labelling involve? Environmental RequirementsLead CadmiumTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?CFCs freons Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEnergy EmissionsEcology TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsHiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì? Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋmNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb