Samsung LS19GSESS/VNT manual Định nghĩa Bảng Hình

Page 34

OK (Đồng ý) Áp dụng bất kỳ thay đổi nào đã chỉnh và thoát khỏi MagicTune

Reset (C i đặt lại) Khôi phục các giá trị màn hình xuất hiện trên cửa sổ điều khiển hoạt động về lại các giá trị nhà sản xuất đề nghị.

Thoát MagicTune mà không áp dụng những thay đổi đã chọn. Nếu bạn không thực hiện

Cancel (Hủy) bất kỳ thay đổi nào trong cửa sổ điều khiển, nhấp vào “Cancel” (Hủy) sẽ không gây ra bất kỳ ảnh hưởng nào.

Định nghĩa Bảng Hình

Cho phép người sử dụng điều chỉnh cài đặt màn hình đến giá trị mong muốn.

Brightness Contrast Resolution MagicBright

Brightness

Làm toàn bộ màn hình sáng hơn hay tối hơn. Dữ liệu chi tiết của hình ảnh trong vùng tối

 

 

có thể bị mất nếu độ sáng không được điều chỉnh đến mức thích hợp. Điều chỉnh độ sáng

Image 34
Contents SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto Trình ÿѫn MagicBrightBrightness Mô tҧĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn PictureTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Color Tone Color Control Gamma ColorImage Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionInformation SetupImage Reset Color Reset Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Màn hình lên Triệu chứngCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng HỏiThông tin hữu ích Thông điệp Cảnh báoĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟcTҫn sӕ quét ngang ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Khoҧng cách ÿiӇm Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage User Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice European NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumCFCs freons Why do we have environmentally labelled computers?TCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEcology EnergyEmissions TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb