Samsung LS19GSESS/VNT manual ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn, Phҥm

Page 55

sӕ cӫa sӵ lһp lҥi tính theo mӛi giây này ÿѭӧc gӑi là Tҫn sӕ quét dӑc hoһc Tӕc ÿӝ làm tѭѫi. Ĉѫn vӏ: Hz

Ví NӃu mӝt ÿiӇm sáng ÿѭӧc lұp lҥi 60 lҫn mӛi giây thì ÿѭӧc xem nhѭ là 60Hz. Trong trѭӡng hӧp

dө: này, bҥn có thӇ ÿѭӧc phát hiӋn hiӋn tѭӧng rung màn hình. ĈӇ tránh ÿiӅu này, bҥn có thӇ sӱ dөng ChӃ ÿӝ chӕng rung vӟi tҫn sӕ dӑc trên 70 Hz.

Tҫn sӕ quét ngang

Thӡi gian ÿӇ quét mӝt ÿѭӡng ngang nӕi cҥnh phҧi vӟi cҥnh trái cӫa màn hình ÿѭӧc gӑi là Chu kǤ ngang. Sӕ nghӏch ÿҧo cӫa Chu kǤ ngang ÿѭӧc gӑi là Tҫn sӕ quét ngang. Ĉѫn vӏ: kHz

Các phѭѫng pháp Xen kӁ và Không xen kӁ

HiӇn thӏ các ÿѭӡng ngang cӫa màn hình tӯ trên xuӕng dѭӟi theo thӭ tӵ ÿѭӧc gӑi là phѭѫng pháp Không xen kӁ trong khi hiӇn thӏ nhӳng ÿѭӡng lӁ rӗi ÿӃn nhӳng ÿѭӡng chҹn luân phiên nhau ÿѭӧc gӑi là phѭѫng pháp Xen kӁ. Phѭѫng pháp Không xen kӁ ÿѭӧc ӭng dөng cho phҫn lӟn các loҥi màn hình ÿӇ bҧo ÿҧm hình ҧnh rõ nét. Phѭѫng pháp Xen kӁ thì tѭѫng tӵ nhѭ phѭѫng pháp ÿѭӧc sӱ dөng trong các TV.

Chӭc năng Plug & Play

Ĉây là chӭc năng làm cho màn hình có chҩt lѭӧng tӕt nhҩt bӣi nó cho phép máy tính và màn hình trao ÿәi thông tin mӝt cách tӵ ÿӝng. Màn hình này theo tiêu chuҭn quӕc tӃ VESA DDC vӅ chӭc năng Plug & Play.

Ĉӝ phân giҧi

Sӕ lѭӧng các ÿiӇm ngang và dӑc ÿѭӧc sӱ dөng ÿӇ tҥo nên hình ҧnh trên màn hình ÿѭӧc gӑi là ‘ÿӝ phân giҧi˅. Con sӕ này cho thҩy sӵ chính xác cӫa mӭc ÿӝ hiӇn thӏ. Ĉӝ phân giҧi cao sӁ tӕt cho viӋc trình bày các tác vө phӭc tҥp và các thông tin vӅ hình ҧnh trên màn hình sӁ ÿѭӧc hiӇn thӏ nhiӅu hѫn.

Ví dө: NӃu ÿӝ phân giҧi là 1280 X 1024, có nghƭa là màn hình sӁ ÿѭӧc tҥo nên bӣi 1280 ÿiӇm nҵm ngang (ÿӝ phân giҧi ngang) và 1024ÿѭӡng dӑc (ÿӝ phân giҧi dӑc).

ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn

1.ĈiӅu chӍnh ÿӝ phân giҧi và tӹ lӋ ÿѭa tín hiӋu vào trong mҥch (tӕc ÿӝ làm tѭѫi sáng) trong Bҧng ÿiӅu khiӇn (Control Panel) cӫa máy theo hѭӟng dүn sau ÿây ÿӇ ÿҥt chҩt lѭӧng hình ҧnh ÿҽp nhҩt. Chҩt lѭӧng hình ҧnh trên màn hình có thӇ không әn ÿӏnh nӃu màn hình TFT-LCD cӫa bҥn không ÿѭӧc hӛ trӧ chҩt lѭӧng hình ҧnh ÿҽp nhҩt.

{Ĉӝ phân giҧi: 1280 x 1024

{Tҫn sӕ quét dӑc (tӕc ÿӝ làm tѭѫi): 60 Hz

2.Khi bҥn lau màn hình và khung bên ngoài, xin vui lòng thӵc hiӋn theo hѭӟng dүn sau ÿây: dùng mӝt miӃng vҧi khô và mӅm ÿӇ lau màn hình. Tránh lau mҥnh vùng màn hình LCD mà chӍ thao tác nhҽ nhàng. NӃu bҥn chà quá mҥnh, trên màn hình TV sӁ xuҩt hiӋn nhӳng vӃt bҭn khó sҥch.

3.NӃu không hài lòng vӟi chҩt lѭӧng hình ҧnh, bҥn có thӇ có chҩt lѭӧng hình ҧnh ÿҽp hѫn bҵng cách thӵc hiӋn "chӭc năng tӵ ÿӝng ÿiӅu chӍnh" (auto adjustment function) trên màn hình hiӇn thӏ, nó sӁ xuҩt hiӋn trên màn hình khi bҥn nhҩn nút ÿóng cӱa sә. NӃu hình ҧnh vүn còn bӏ nhiӉu sau khi ÿiӅu chӍnh tӵ ÿӝng, nên dùng chӭc năng ÿiӅu chӍnh FINE/COARSE.

4.NӃu bҥn mӣ mӝt màn hình cӕ ÿӏnh trong mӝt thӡi gian lâu, hình ҧnh dѭ hay vӃt mӡ có thӇ xuҩt hiӋn. Hãy chuyӇn ÿәi sang chӃ ÿӝ bҧo tӗn năng lѭӧng, hay ÿһt trên màn hình lѭu (screensaver) mӝt hình ҧnh chuyӇn ÿӝng, khi bҥn cҫn rӡi màn hình trong mӝt thӡi gian khá lâu.

Phҥm vi

Thông tin trong tài liӋu hѭӟng dүn này có thӇ ÿѭӧc thay ÿәi mà không cҫn báo trѭӟc. © 2005 Samsung Electronics Co., Ltd. Bҧn quyӅn ÿã ÿѭӧc ÿăng ký bҧo hӝ.

Nghiêm cҩm bҩt kǤ hình thӭc sao chép, mô phӓng nào mà không có văn bҧn cho phép cӫa Samsung Electronics Co., Ltd.

Samsung Electronics Co., Ltd. sӁ không chӏu trách nhiӋm vӅ bҩt kǤ sai sót nào trong tài liӋu này hoһc vӅ

nhӳng thiӋt hҥi ngүu nhiên hoһc tҩt yӃu có liên quan ÿӃn viӋc cung cҩp, thӵc hiӋn hoһc sӱ dөng tài liӋu này.

Image 55 Contents
SyncMaster Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Gắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời raĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Linux Operating System Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NTCách xóa phҫn mӅm Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural ColorAuto Mô tҧ MagicBrightBrightness Trình ÿѫnĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn PictureTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Mô tҧ Chѫi/Ngӯng ColorImage Color Tone Color Control GammaCoarse Fine Sharpness Position OSDLanguage Position Positon Transparency Display Time SetupImage Reset Color Reset InformationHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Màn hình lên Triệu chứngCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Hỏi Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông tin hữu ích Thông điệp Cảnh báoĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Tҫn sӕ quét dӑc ·c t nh ÿӗng bӝ MHz Tҫn sӕ quét ngangAustralia Brazil Dӏch vөGermany Tҫn sӕ quét dӑc Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Khoҧng cách ÿiӇmPhҥm ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPage User Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice PCT Notice Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance European NoticeEurope OnlyCadmium What does labelling involve?Environmental Requirements LeadCFCs freons Why do we have environmentally labelled computers?TCO Development Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only EnergyEmissions EcologyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutThay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Nhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb