Samsung LS19GSESS/VNT manual Định nghĩa Bảng Tùy chọn

Page 37

Image Setup Position

Image Setup (Cài đặt Hình ảnh)

zFine (Tinh chỉnh): Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc ngang.

Nếu nhiễu vẫn còn ngay cả sau khi Tinh chỉnh, hãy chỉnh lại sau khi điều chỉnh tần số (tốc độ đồng hồ).

zCoarse (Chỉnh thỉ): Loại bỏ nhiễu chẳng hạn như các đường sọc dọc.

Điều chỉnh thỉ có thể làm di chuyển vùng hình ảnh của màn hình. Bạn có thể định vị lại về tâm bằng menu Điều chỉnh Ngang.

zAuto Setup : Chức năng Auto Adjustment (Điều chỉnh Tự động) cho phép màn hình có thể tự điều chỉnh theo tín hiệu video nhận được. Các thông số về độ mịn, độ thô và vị trí được điều chỉnh tự động.

Position

Hãy thực hiện theo những hướng dẫn này để thay đổi vị trí ngang, dọc của toàn bộ màn

(Vị trí)

hình hiển thị.

 

 

Định nghĩa Bảng Tùy chọn

Bạn có thể cấu hình MagicTune bằng các tùy chọn sau.

Image 37
Contents SyncMaster Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Cài đặtGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page Natural Color Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelHӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách xóa phҫn mӅm Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural ColorAuto Brightness MagicBrightTrình ÿѫn Mô tҧĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn PictureTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Image ColorColor Tone Color Control Gamma Mô tҧ Chѫi/NgӯngCoarse Fine Sharpness Position OSDImage Reset Color Reset SetupInformation Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Màn hình lên Triệu chứngCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Bảo đảm chất lượng Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra HỏiThông tin hữu ích Thông điệp Cảnh báoĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋnMHz ·c t nh ÿӗng bӝTҫn sӕ quét ngang Tҫn sӕ quét dӑcAustralia Brazil Dӏch vөGermany United Kingdom Nhӳng ÿiӅu khoҧnKhoҧng cách ÿiӇm Tҫn sӕ quét dӑcPhҥm ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPage User Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice MPR II Compliance Why do we have environmentally-labelled monitors?European NoticeEurope Only PCT NoticeEnvironmental Requirements What does labelling involve?Lead CadmiumCFCs freons Why do we have environmentally labelled computers?TCO Development Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsEmissions EnergyEcology TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutTҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Nhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb