Samsung LS19GSESS/VNT manual ·c t nh ÿӗng bӝ, MHz, Tҫn sӕ quét ngang, Tҫn sӕ quét dӑc

Page 51

 

Tҫn sӕ quét

Tҫn sӕ quét dӑc

Tҫn sӕ ÿiӇm ҧnh

C·c t nh ÿӗng bӝ

ChӃ ÿӝ HiӇn thӏ

ngang

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

(kHz)

 

 

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,00

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

-/-

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,00

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,00

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,00

+/+

Tҫn sӕ quét ngang

Thӡi gian quét mӝt ÿѭӡng ngang nӕi kӃt tӯ cҥnh phҧi sang cҥnh trái màn hình ÿѭӧc gӑi là Chu kǤ ngang, và con sӕ nghӏch ÿҧo cӫa Chu kǤ ngang ÿѭӧc gӑi là Tҫn sӕ quét ngang. Ĉѫn vӏ: kHz

Tҫn sӕ quét dӑc

Nhѭ mӝt ÿèn huǤnh quang. Màn hình phҧi lһp lҥi cùng mӝt hình ҧnh nhiӅu lҫn trong mӛi giây ÿӇ hiӇn thӏ mӝt hình ҧnh cho ngѭӡi xem. Tҫn sӕ cӫa sӵ lһp lҥi này ÿѭӧc gӑi là Tҫn sӕ quét dӑc hoһc Tӕc ÿӝ làm tѭѫi. Ĉѫn vӏ: Hz

Image 51 Contents
SyncMaster Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Gắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời raĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Linux Operating System Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NTCách xóa phҫn mӅm Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural ColorAuto Mô tҧ MagicBrightBrightness Trình ÿѫnPicture ĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧnTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Mô tҧ Chѫi/Ngӯng ColorImage Color Tone Color Control GammaCoarse Fine Sharpness Position OSDLanguage Position Positon Transparency Display Time SetupImage Reset Color Reset InformationHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Triệu chứng Màn hình lênCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Hỏi Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượng Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋnTҫn sӕ quét dӑc ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét ngangAustralia Brazil Dӏch vөGermany Tҫn sӕ quét dӑc Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Khoҧng cách ÿiӇmPhҥm ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPage FCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice PCT Notice Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance European NoticeEurope OnlyCadmium What does labelling involve?Environmental Requirements LeadWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only EnergyEmissions EcologyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutThay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Nhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb