Samsung LS19GSESS/VNT manual Các mục khác

Page 6

Hãy liên hệ một Trung tâm dịch vụ hoặc Trung tâm khách hàng để lau chùi bên trong mỗi năm một lần.

zGiữ sạch phần bên có thể gây hư hỏng

trong của sản phẩm. Bụi bám bên trong một thời gian dài hoặc cháy.

Các mục khác

Để thông gió, khi lắp đặt sản phẩm, bạn cần đảm bảo đặt sản phẩm cách xa tường (ít nhất 10cm/4inch).

zĐiều này có thể gây sốc điện hoặc cháy.

zMang máy đến chuyên viên bảo trì, khi cần.

Trong trường hợp màn hình của bạn hoạt động không bình thường, và đặc biệt là màn hình phát âm thanh hoặc tỏa mùi lạ – hãy lập tức tháo dây cắm điện và liên hệ với một đại lý hoặc dịch vụ được ủy quyền.

zĐiều này có thể gây sốc điện hoặc cháy.

Giữ sản phẩm cách xa những nơi bụi bẩn, khói thuốc hay dầu mỡ; không lắp đặt sản phẩm trong các phương tiện di chuyển.

zĐiều này có thể gây sốc điện hoặc cháy.

zĐặc biệt tránh sử dụng màn hình gần nước hoặc ngoài trời, nơi có thể bị ảnh hưởng mưa hoặc tuyết.

Nếu màn hình bị rớt hoặc vỏ màn hình bị hư hại, hãy tắt máy và rút phích cắm điện ra. Sau đó liên hệ với Trung tâm bảo hành.

zĐiều này có thể gây sốc điện hoặc cháy.

Hãy tắt màn hình khi ngoài trời có sấm sét, hoặc khi không sử dụng trong thời gian dài.

zĐiều này có thể gây sốc điện hoặc cháy.

Không được cố gắng di chuyển màn hình bằng cách kéo dây điện hoặc dây cáp tín hiệu.

zĐiều này có thể gây hư hỏng, sốc điện hoặc cháy vì dây cáp bị hỏng.

Không được di chuyển màn hình sang phải hoặc trái bằng cách chỉ kéo dây điện hoặc dây cáp tín hiệu.

zĐiều này có thể gây hư hỏng, sốc điện hoặc cháy vì dây cáp bị hỏng.

Image 6
Contents SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto Trình ÿѫn MagicBrightBrightness Mô tҧPicture ĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧnTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Color Tone Color Control Gamma ColorImage Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionInformation SetupImage Reset Color Reset Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Triệu chứng Màn hình lênCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng HỏiThông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟcTҫn sӕ quét ngang ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Khoҧng cách ÿiӇm Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage FCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice European NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEcology EnergyEmissions TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb