Samsung LS19GSESS/VNT manual Nhӳng ÿiӅu khoҧn, United Kingdom, Khoҧng cách ÿiӇm, Tҫn sӕ quét dӑc

Page 54

Tel. 214 148 114/100 Fax. 214 148 133/128

Free Line 800 220 120

http://www.samsung.pt/

SOUTH AFRICA :

Samsung Electronics,5 Libertas Road, Somerset Office Park,

Bryanston Ext 16. Po Box 70006, Bryanston,2021, South Africa

Tel : 0027-11-549-1621

Fax : 0027-11-549-1629

http://www.samsung.co.za/

SWEDEN/DENMARK/NORWAY/FINLAND :

Samsung Electronics AB

Box 713

S-194 27 UPPLANDS VÄSBY

SVERIGE

Besöksadress : Johanneslundsvägen 4

Samsung support Sverige: 020-46 46 46

Samsung support Danmark : 8088-4646

Samsung support Norge: 8001-1800

Samsung support Finland: 0800-118001

Tel +46 8 590 966 00

Fax +46 8 590 966 50

http://www.samsung.se/

THAILAND :

HAI SAMSUNG SERVICE CENTER MPA COMPLEX BUILDING,1st-2nd Floor

175 SOI SUEKSA VIDHAYA SATHON SOI 12 SILOM ROAD ,SILOM,BANGRAK BANGKOK 10500

TEL : 0-2635-2567

FAX : 0-2635-2556

UKRAINE :

SAMSUNG ELECTRONICS REPRESENTATIVE OFFICE IN UKRAINE 4 Glybochitska str.

Kiev, Ukraine

Tel. 8-044-4906878

Fax 8-044-4906887 Toll-free 8-800-502-0000 http://www.samsung.com.ua/

United Kingdom :

Samsung Electronics (UK) Ltd.

Samsung House, 225 Hook Rise South

Surbiton, Surrey KT6 7LD

Tel. : (0208) 391 0168

Fax. : (0208) 397 9949

<European Service Center & National Service > Stafford Park 12 Telford, Shropshire, TF3 3BJ Tel. : (0870) 242 0303

Fax. : (01952) 292 033 http://samsungservice.co.uk/

U.S.A :

Samsung Electronics America Service Division

400 Valley Road, Suite 201

Mount Arlington, NJ 07856

1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864) http://samsung.com/monitor/

Nhӳng ÿiӅu khoҧn

Khoҧng cách ÿiӇm

Hình ҧnh trên màn hình ÿѭӧc tҥo thành tӯ nhӳng ÿiӇm màu ÿӓ, xanh lөc và xanh dѭѫng. Các ÿiӇm càng gҫn, ÿӝ phân giҧi càng cao. Khoҧng cách giӳa hai ÿiӇm cùng màu ÿѭӧc gӑi là‘Khoҧng cách ÿiӇm˅. Ĉѫn vӏ: mmm

Tҫn sӕ quét dӑc

Màn hình phҧi ÿѭӧc vӁ lҥi nhiӅu lҫn trong mӝt giây ÿӇ tҥo và hiӇn thӏ mӝt hình ҧnh cho ngѭӡi xem. Tҫn

Image 54
Contents SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto Trình ÿѫn MagicBrightBrightness Mô tҧPicture ĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧnTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Color Tone Color Control Gamma ColorImage Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionInformation SetupImage Reset Color Reset Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Triệu chứng Màn hình lênCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng HỏiThông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟcTҫn sӕ quét ngang ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Khoҧng cách ÿiӇm Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage FCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice European NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEcology EnergyEmissions TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb