Samsung LS19GSESS/VNT manual Video In / RS 232 / Video Out, Transport and Storage Limitations

Page 63

This equipment has been tested and found to comply with the limits for medical devices to the IEC 601-1-2:1994. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in a typical medical installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to other devices in the vicinity. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation. If this equipment does cause harmful interference to other devices, which can be determined by turning the equipment off and on, the user is encouraged to try to correct the interference by one or more of the following measures:

zReorient or relocate the receiving device.

zIncrease the separation between the equipment.

zConnect the equipment into an outlet on a circuit different from that to which the other device(s) are connected.

zConsult the manufacturer or field service technician for help.

Video In / RS 232 / Video Out

Accessories equipment connected to the analog and digital interfaces must be certified to the respective IEC standards (i.e. IEC 950 for data processing equipment and IEC 601-1 for medical equipment.) Furthermore all configurations shall comply with the system standard IEC 601-1-1. Everybody who connects additional equipment to the signal input part or signal output part configures a medical system, and is therefore, responsible that the system complies with the requirements of the system standard IEC 601-1-1. If in doubt, consult the technical services department or your local representative.

Transport and Storage Limitations:

Temperature Range of -40¶C to +70¶C

Relative Humidity of 10 -95%, non-condensing

*Bio-accumulative is defined as substances which accumulate within living organisms.

**Lead, Cadmium and Mercury are heavy metals which are Bio-accumulative.

Mercury Statement (LCD Monitor, LCD TV, DLP Projection TV, Projector for USA only)

LAMP(S) INSIDE THIS PRODUCT CONTAIN MERCURY AND MUST BE RECYCLED OR DISPOSED OF ACCORDING TO LOCAL, STATE OR FEDERAL LAWS

For details see lamprecycle.org, eiae.org, or call 1-800-Samsung

Image 63
Contents SyncMaster Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Gắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời raĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Linux Operating System Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NTCách xóa phҫn mӅm Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural ColorAuto Mô tҧ MagicBrightBrightness Trình ÿѫnPicture ĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧnTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Mô tҧ Chѫi/Ngӯng ColorImage Color Tone Color Control GammaCoarse Fine Sharpness Position OSDLanguage Position Positon Transparency Display Time SetupImage Reset Color Reset InformationHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Triệu chứng Màn hình lênCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Hỏi Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traThông điệp Cảnh báo Thông tin hữu íchĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋnTҫn sӕ quét dӑc ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét ngangAustralia Brazil Dӏch vөGermany Tҫn sӕ quét dӑc Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Khoҧng cách ÿiӇmPhҥm ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPage FCC Information User Instructions User InformationIC Compliance Notice PCT Notice Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance European NoticeEurope OnlyCadmium What does labelling involve?Environmental Requirements LeadWhy do we have environmentally labelled computers? CFCs freonsTCO Development Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only EnergyEmissions EcologyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutThay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Nhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb