Samsung LS19GSESS/VNT manual Định nghĩa Bảng Màu

Page 35

 

để đạt điều kiện xem hình tốt nhất.

 

 

Contrast

Điều chỉnh sự khác biệt độ sáng giữa các vùng sáng và vùng tối trên màn hình. Xác định

sự sinh động của hình ảnh.

 

 

 

 

Resolution

 

 

(Độ phân giải)

Liệt kê tất cả độ phân giải màn hình được hỗ trợ bởi chương trình.

 

 

 

MagicBrightTM là một tính năng mới tạo mỉi trường thưởng ngoạn tối ưu thể theo nội

 

dung hình ảnh bạn đang xem. Hiện đang có sẵn bốn chế độ khác nhau: Text (Văn bản),

 

Internet, Entertain (Giải trí) và Custom (Tùy chỉnh). Mỗi chế độ có trị số độ sáng riêng

 

được cấu hình sẵn. Bạn có thể dễ dàng chọn một trong bốn cách thiết lập khi chỉ cần

 

nhấn nút điều khiển MagicBrightTM.

MagicBright™

1.

Text (Văn bản): Cho các tài liệu hay các công việc có văn bản có khối lượng lớn.

 

 

2.

Internet: Để làm việc với một tổ hợp hình ảnh như văn bản và đồ họa

 

3.

Entertain (Giải trí): Để xem hình ảnh động như DVD hoặc VCD.

 

4.

Custom (Tùy chỉnh): Mặc dù các giá trị đã được chọn cẩn thận bởi các kỹ sư của

 

 

chúng tôi,các giá trị cấu hình định sẵn trước có thể không dễ chịu cho mắt bạn do

sở thích của bạn. Nếu vậy, hãy chỉnh Brightness (Độ sáng) và Contrast (Độ tương phản) bằng việc sử dụng trình đơn OSD.

Định nghĩa Bảng Màu

Điều chỉnh “ấm” của màu nền màn hình hay hình ảnh.

Image 35 Contents
SyncMaster Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏng Nguồn điệnHãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhất Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Gắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời raĐặt màn hình xuống một cách cẩn thận Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồnKhông được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Lau chùiCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 Driver Windows XP/2000Microsoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Linux Operating System Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NTCách xóa phҫn mӅm Natural Color Cách cài ÿһt phҫn mӅm Natural ColorAuto Mô tҧ MagicBrightBrightness Trình ÿѫnTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng PictureĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng ColorImage Color Tone Color Control GammaCoarse Fine Sharpness Position OSDLanguage Position Positon Transparency Display Time SetupImage Reset Color Reset InformationHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Các giải pháp Triệu chứngMàn hình lên Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Hỏi Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm traĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông điệp Cảnh báoThông tin hữu ích Thông tin tәng quát Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋnTҫn sӕ quét dӑc ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét ngangAustralia Brazil Dӏch vөGermany Tҫn sӕ quét dӑc Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Khoҧng cách ÿiӇmPhҥm ĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫnPage IC Compliance Notice FCC Information User InstructionsUser Information PCT Notice Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance European NoticeEurope OnlyCadmium What does labelling involve?Environmental Requirements LeadTCO Development Why do we have environmentally labelled computers?CFCs freons Ergonomics Environmental requirements Flame retardantsTCO03 Recycling Information TCO03 applied model only EnergyEmissions EcologyTransport and Storage Limitations Video In / RS 232 / Video OutThay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Nhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb