Samsung LS19GSESS/VNT manual Dӏch vө, Australia Brazil

Page 52

Dӏch vө

Ĉӏa chӍ và sӕ ÿiӋn thoҥi cӫa công ty có thӇ ÿѭӧc thay ÿәi mà không cҫn thông báo trѭӟc.

AUSTRALIA :

Samsung Electronics Australia Pty Ltd. Customer Response Centre

7 Parkview Drive, Homebush Bay NSW 2127 Tel : 1300 362 603 http://www.samsung.com.au/

BRAZIL :

Samsung Eletronica da Amazonia Ltda.

R. Prof. Manoelito de Ornellas, 303, Terro B

Chacara Sto. Antonio, CEP : 04719-040

Sao Paulo, SP

SAC : 0800 124 421

http://www.samsung.com.br/

CANADA :

Samsung Electronics Canada Inc. Samsung Customer Care

7037 Financial Drive

Mississauga, Ontario L5N 6R3

1-800-SAMSUNG (1-800-726-7864) http://www.samsung.ca/

CHILE : SONDA S.A.

Teatinos 550, Santiago Centro, Santiago, Chile Fono: 56-2-5605000 Fax: 56-2-5605353 56-2-800200211

http://www.sonda.com/

http://www.samsung.cl/

COLOMBIA :

Samsung Electronics Colombia Cra 9 No 99A-02 Of. 106 Bogota, Colombia

Tel.: 9-800-112-112

Fax: (571) 618 - 2068 http://www.samsung-latin.com/e-mail : soporte@samsung-latin.com

ESPAÑA :

Samsung Electronics Comercial Iberica, S.A.

Ciencies, 55-65 (Poligono Pedrosa) 08908

Hospitalet de Llobregat (Barcelona)

Tel. : (93) 261 67 00

Fax. : (93) 261 67 50

Image 52 Contents
SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngCài đặt Chỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtKhông đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn định Không đặt sản phẩm trên sàn nhàĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hìnhCác mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control Panel Natural ColorHӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto MagicBright BrightnessTrình ÿѫn Mô tҧĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn PictureTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Color ImageColor Tone Color Control Gamma Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionSetup Image Reset Color ResetInformation Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Màn hình lên Triệu chứngCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cố Bảo đảm chất lượngKiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Hỏi Thông tin hữu ích Thông điệp Cảnh báo Đánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟc·c t nh ÿӗng bӝ MHzTҫn sӕ quét ngang Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Nhӳng ÿiӅu khoҧn United KingdomKhoҧng cách ÿiӇm Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage User Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice Why do we have environmentally-labelled monitors? MPR II ComplianceEuropean NoticeEurope Only PCT NoticeWhat does labelling involve? Environmental RequirementsLead CadmiumCFCs freons Why do we have environmentally labelled computers?TCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEnergy EmissionsEcology TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsHiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì? Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋmNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb