Samsung LS19GSESS/VNT manual Phía trѭӟc

Page 10

Phía trѭӟc

1.Ĉèn báo nguӗn ÿiӋn Mӣ trình ÿѫn OSD. CNJng ÿѭӧc dùng ÿӇ thoát khӓi trình ÿѫn OSD hay trӣ

 

[ ]

vӅ trình ÿѫn trѭӟc.

2.

Nút MagicBright

MagicBright là mӝt chӭc năng mӟi, tҥo môi trѭӡng thѭӣng ngoҥn tӕi ѭu

 

[ ]

thӇ theo nӝi dung hình ҧnh bҥn ÿang xem. HiӋn ÿang có sҹn ba chӃ ÿӝ

 

 

khác nhau: Text, Internet, và Entertain. Mӛi chӃ ÿӝ có trӏ sӕ ÿӝ sáng riêng

 

 

ÿѭӧc cҩu hình sҹn.Bҥn có thӇ dӉ dàng chӑn mӝt trong ba cách thiӃt lұp khi

 

 

chӍ cҫn nhҩn các nút ÿiӅu khiӇn MagicBright.

 

 

1) Custom

 

 

Mһc dù các giá trӏ ÿã ÿѭӧc các kӻ sѭ chӑn lӵa cҭn thұn, nhѭng các

 

 

giá trӏ ÿѭӧc cҩu hình trѭӟc này có thӇ không làm bҥn thoҧi mái do

 

 

không hӧp thӏ hiӃu cӫa bҥn.

 

 

NӃu vұy, hãy chӍnh Ĉӝ sáng và Ĉӝ tѭѫng phҧn bҵng viӋc sӱ dөng trình

 

 

ÿѫn OSD.

 

 

2) Text : Ĉӝ sáng bình thѭӡng

 

 

Cho các tài liӋu hay các công viӋc có văn bҧn có khӕi lѭӧng lӟn.

 

 

3) Internet : Ĉӝ sáng trung bình

 

 

ĈӇ làm viӋc vӟi mӝt tә hӧp hình ҧnh nhѭ văn bҧn và ÿӗ hӑa

 

 

4) Entertain : Ĉӝ sáng Cao

 

 

ĈӇ xem hình ҧnh ÿӝng nhѭ DVD hoһc VCD.

3.

Nút nguӗn ÿiӋn

Dùng nút này ÿӇ bұt và tҳt màn hình.

 

èn báo nguӗn ÿiӋn

Ĉèn này tӓa sáng màu xanh trong chӃ ÿӝ hoҥt ÿӝng bình thѭӡng, và nhҩp

 

 

nháy màu xanh khi màn hình lѭu các ÿiӅu chӍnh cӫa bҥn.

4.

Nút Ĉӝ sáng

Khi OSD không hiӇn thӏ trên màn hình, nhҩn nút ÿӇ ÿiӅu chӍnh ÿӝ sáng.

 

[ ]

Các nút này cho phép bҥn ÿánh dҩu và ÿiӅu chӍnh các mөc trong trình ÿѫn.

2,4.

Các nút ÿiӅu chӍnh

 

[ ]

 

5.

Nút Enter (Nhұp)

Dùng ÿӇ chӑn trình ÿѫn OSD.

 

[ ]

Dùng nút này truy cұp trӵc tiӃp chӃ ÿӝ ÿiӅu chӍnh tӵ ÿӝng.

 

Nút Auto (Tӵ ÿӝng)

Xem phҫn mô tҧ vӅ PowerSaver trong sә tay hѭӟng dүn ÿӇ biӃt thêm thông tin vӅ các chӭc năng tiӃt kiӋm ÿiӋn. ĈӇ bҧo tӗn năng lѭӧng, hãy TҲT màn hình khi không cҫn thiӃt, hay khi không sӱ dөng trong thӡi gian dài.

Image 10 Contents
SyncMaster Nguồn điện Không nên sử dụng phích cắm bị hỏng hoặc lỏngGắn dây nguồn điện một cách chắc chắn để nó không bị rời ra Cài đặtChỉ nên dùng phích cắm và ổ điện được nối đất đúng Hãy đặt màn hình ở nơi có độ ẩm không cao và ít bụi nhấtĐặt mọi thiết bị phát nhiệt cách xa cáp nguồn Không đặt sản phẩm trên bề mặt hẹp hoặc thiếu ổn địnhKhông đặt sản phẩm trên sàn nhà Đặt màn hình xuống một cách cẩn thậnLau chùi Không được xịt nước hoặc chất tẩy trực tiếp lên màn hình Các mục khác Không được che phủ lỗ thông hơi trên vỏ màn hình Page Tháo bao bì Phía trѭӟc Phía sau Lҳp ÿһt Màn hình Lҳp ráp giá ÿӥ Windows XP/2000 Nhҩp chuӝt vào Windows XP/2000 DriverMicrosoft Windows XP Operating System Page HӋ ÿiӅu hành Microsoft Windows NT Cách cài ÿһt Nhҩp Start , Setting , Control PanelNatural Color HӋ ÿiӅu hành Linux Operating SystemCách cài ÿһt phҫn mӅm Natural Color Cách xóa phҫn mӅm Natural ColorAuto Trình ÿѫn MagicBrightBrightness Mô tҧĈiӅu chӍnh Ĉӝ tѭѫng phҧn PictureTrình ÿѫn Mô tҧ Chѫi/Ngӯng Color Tone Color Control Gamma ColorImage Mô tҧ Chѫi/NgӯngOSD Coarse Fine Sharpness PositionInformation SetupImage Reset Color Reset Language Position Positon Transparency Display TimeHiӇn thӏ nguӗn video, chӃ ÿӝ hiӇn thӏ trên màn hình OSD Khái quát Cài đặt Page Page Page Các vấn đề Cài đặt Page Chế độ OSD Định nghĩa Bảng Hình Định nghĩa Bảng Màu Color Tone Định nghĩa Bảng Tùy chọn Định nghĩa Bảng Hỗ trợ Trợ giúp Color Calibration Cân chỉnh Màu Previewxem trước Page Bỏ cài đặt Giải quyết sự cố Màn hình lên Triệu chứngCác giải pháp Màn hình hiển thị các màu lạ hay chỉ có trắng đen Kiểm tra đặc tính Self-Test tự kiểm tra Kiểm tra những mục sau đây nếu màn hình gặp sự cốBảo đảm chất lượng HỏiThông tin hữu ích Thông điệp Cảnh báoĐánh giá tình trạng hoạt động của màn hình Thông tin tәng quát Bӝ phұn tiӃt kiӋm ÿiӋn Các chӃ ÿӝ hiӇn thӏ ÿѭӧc thiӃt lұp trѭӟcTҫn sӕ quét ngang ·c t nh ÿӗng bӝMHz Tҫn sӕ quét dӑcDӏch vө Australia BrazilGermany Khoҧng cách ÿiӇm Nhӳng ÿiӅu khoҧnUnited Kingdom Tҫn sӕ quét dӑcĈӇ hiӇn thӏ tӕt hѫn PhҥmPage User Information FCC Information User InstructionsIC Compliance Notice European NoticeEurope Only Why do we have environmentally-labelled monitors?MPR II Compliance PCT NoticeLead What does labelling involve?Environmental Requirements CadmiumCFCs freons Why do we have environmentally labelled computers?TCO Development Environmental requirements Flame retardants ErgonomicsEcology EnergyEmissions TCO03 Recycling Information TCO03 applied model onlyVideo In / RS 232 / Video Out Transport and Storage LimitationsNhӳng gӧi ý ÿӕi vӟi các ӭng dөng cө thӇ HiӋn tѭӧng Lѭu ҧnh là gì?Tҳt Nguӗn, ChӃ ÿӝ bҧo vӋ màn hình hoһc ChӃ ÿӝ TiӃt kiӋm Thay ÿәi Thông tin Màu theo ÿӏnh kǤ Sӱ dөng 2 màu khác nhau
Related manuals
Manual 57 pages 29.75 Kb Manual 59 pages 47.19 Kb