3-20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển)
Menu điều chỉnh màn hình (OSD:Khung điều khiển) Cấu trúc
| MENU CHÍNH |
|
| MENU PHỤ |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| PICTURE | Brightness | Contrast | Sharpness | Bright | Angle | |
|
|
|
|
|
|
| ||
Coarse | Fine | HDMI Black Level |
|
| ||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| COLOR | Color | Red | Green | Blue | Color Tone | |
|
|
|
|
|
|
| ||
Gamma |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
| SIZE & | Image Size | Menu | Menu | |||
|
| |||||||
POSITION | ||||||||
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| Reset | Language | Eco Saving | Off Timer On/Off | Off Timer Setting | |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
| PC/AV Mode | Key Repeat Time | Customized Key | Auto Source | Display Time | |
|
|
| ||||||
SETUP&RESET |
|
|
|
|
| |||
Menu |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
| Transparency |
|
|
|
|
INFORMATION
Các tính năng màn hình có thể khác nhau đối với các mẫu khác nhau. Hãy tham khảo sản phẩm thực tế.
PICTURE
MENU |
| MÔ TẢ |
|
|
|
| |
| Điều khiển độ sáng của màn hình. |
| |
Brightness | • | Menu này không sử dụng được khi chức năng < | Bright> được cài đặt ở chế độ |
| <Dynamic Contrast>. |
| |
|
|
|
•Không có menu này khi tính năng <Eco Saving> được cài đặt.
Điều chỉnh độ tương phản của các hình ảnh được hiển thị trên màn hình | ||
• | Trình đơn này không có khi < | Bright> được cài đặt ở chế độ <Dynamic Contrast> |
Contrast | hoặc <Cinema>. |
|
•Menu này không sử dụng được khi chức năng < Color> được cài đặt ở chế độ <Full> hoặc chế độ <Intelligent>.
Sử dụng sản phẩm |