Samsung LS19B300BSMXV, LS22B300BS/XF manual Setup&Reset

Page 55

MENU

MÔ TẢ

 

 

 

Chỉ cung cấp cho các kiểu màn hình rộng như 16:9 hoặc 16:10

 

Tín hiệu máy PC

 

• <Auto> - Hình ảnh được hiển thị theo tỉ lệ co của tín hiệu vào.

 

• <Wide> - Hình ảnh được hiển thị toàn màn hình bất chấp tỉ lệ co của tín hiệu vào.

 

• Tín hiệu không có trong bảng chuẩn không được hỗ trợ.

 

• Nếu độ phân giải được thiết lập ở độ phân giải tối ưu, tỉ lệ co không thay đổi dù cho <Image

Image Size

Size> được để là <Auto> hoặc <Wide>.

 

Tín hiệu AV

<4 : 3> - Hiển thị hình ảnh theo tỉ lệ co 4 :3.

<16 : 9> - Hiển thị hình ảnh theo tỉ lệ co 16 :9.

<Screen Fit> - Nếu dùng tín hiệu chuẩn 720P hoặc 1080P trong chế độ ngõ vào HDMI/DVI, hình ảnh được thể hiện trọn vẹn như nguyên bản.

 

Điều này chỉ thực hiện được khi ngõ nhập ngoại được kết nối với cổng HDMI/DVI và <PC/AV

 

Mode> được để <AV>.

 

 

Menu H-Position

Bạn có thể điều chỉnh hoành vị của OSD.

 

 

Menu V-Position

Bạn có thể điều chỉnh tung vị của OSD.

SETUP&RESET

MENU

MÔ TẢ

 

 

Sử dụng chức năng này để khôi phục các thiết lập chất lượng và màu về các mặc định xuất xưởng.

<Yes> - <No>

Reset

Chọn một ngôn ngữ cho OSD.

Language

Ngôn ngữ được lựa chọn chỉ được sử dụng trên OSD của sản phẩm. Sự thiết lập này không ảnh hưởng các chức năng khác của máy PC.

3-20

Sử dụng sản phẩm

Image 55
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Thông báo về bản quyền Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Sử dụng tài liệu hướng dẫn nàyBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhVề nguồn điện Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Nghĩa các dấu hiệuLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Phụ kiện trong hộp đựngTÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Kết nối màn hìnhPage Kết nối với thiết bị video Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x VESA, 1600 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300N Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300B Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300H 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300N 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300B 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300H 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300BL 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300HL 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300N 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300B 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300H 18 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 19 Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Menu Chính Menu PHỤ 20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu MÔ TẢ Sharpness Coarse Color Size & Position SETUP&RESET Phản ứng một lần Information 21 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Thế nào là Natural Color ? Natural ColorGỡ bỏ phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Cài đặt phần mềmThế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMenu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất Hiện Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Hình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐIÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY Tính MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM Hình ẢNH MẤT HỘI TỤCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQTÊN Model Đặc tính kỹ thuậtS19B300N Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300NW Chức năng tiết kiệm năng lượng S20B300N 30 W S20B300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300N 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300B 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300H 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300N 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300H 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300BL 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300HL 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300N 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300B 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300H 31 Đặc tính kỹ thuật32 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 33 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Czech EuropeAsia Pacific CISMena Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác
Related manuals
Manual 92 pages 6.44 Kb