Samsung LS22B300BS/XF, LS19B300BSMXV manual 15 Đặc tính kỹ thuật, S22B300H

Page 80

6-15 Đặc tính kỹ thuật

 

TÊN MODEL

S22B300H

 

 

 

 

Tấm panel

 

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (Ngang) X 268,11 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (Ngang) x 0,24825 mm (Dọc)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 triệu

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog, HDMI (Giao diện Đa phương tiện Độ trung thực cao)

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog,HDMI)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Cáp chuyển từ HDMI sang DVI, Có thể tách rời

 

 

 

Cáp HDMI, Có thể tách rời

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

512 x 311 x 53 mm (Không có chân đế)

 

 

 

512 X 385 X 197 mm (Có chân đế) / 3,0 kg

 

 

 

 

Điều kiện môi

 

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

Nghiêng

 

 

0˚(±2,0˚) ~20,0˚(±2,0˚)

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B

Panel Dot (Điểm ảnh)

Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

Thông tin bổ sung

6-15

Image 80
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Trước khi bắt đầu Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàySử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo dưỡng và bảo trì Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhCác lưu ý an toàn Các biểu tượng lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối màn hình Kết nối với máy PCPage Kết nối với thiết bị video Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x VESA, 1600 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300N Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300B Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300H 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300N 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300B 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300H 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300BL 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300HL 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300N 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300B 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300H 18 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 19 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Menu MÔ TẢ 20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Sharpness Coarse Color Size & Position SETUP&RESET Phản ứng một lần Information 21 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Natural Color Thế nào là Natural Color ?MagicTune Thế nào là MagicTune?Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmMultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisTrước khi yêu cầu dịch vụ MÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN PhẩmHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnMÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐEN Vùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂMHình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUS19B300N Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300NW Chức năng tiết kiệm năng lượng S20B300N 30 W S20B300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Đặc tính kỹ thuật S22B300N12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Đặc tính kỹ thuật S22B300B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Đặc tính kỹ thuật S22B300H16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Đặc tính kỹ thuật S23B300N18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Đặc tính kỹ thuật S23B300B20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Đặc tính kỹ thuật S23B300H22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Đặc tính kỹ thuật S24B300BL24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Đặc tính kỹ thuật S24B300HL26 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 Đặc tính kỹ thuật S24B300N28 Chức năng tiết kiệm năng lượng 29 Đặc tính kỹ thuật S24B300B30 Chức năng tiết kiệm năng lượng 31 Đặc tính kỹ thuật S24B300H32 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 33 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Europe CzechCIS Asia PacificMena Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Related manuals
Manual 92 pages 6.44 Kb