Samsung LS19B300BSMXV, LS22B300BS/XF manual Mena

Page 101

ASIA PACIFIC

INDIA

1800 1100 11

http://www.samsung.com

 

3030 8282

 

 

1800 3000 8282

 

 

1800 266 8282

 

 

 

 

INDONESIA

0800-112-8888

http://www.samsung.com

 

021-5699-7777

 

 

 

 

JAPAN

0120-327-527

http://www.samsung.com

 

 

 

MALAYSIA

1800-88-9999

http://www.samsung.com

 

 

 

NEW ZEALAND

0800 SAMSUNG (0800 726 786)

http://www.samsung.com

 

 

 

PHILIPPINES

1-800-10-SAMSUNG(726-7864) for

http://www.samsung.com

 

PLDT

 

 

1-800-3-SAMSUNG (726-7864) for Digi-

 

 

tel

 

 

1-800-8-SAMSUNG(726-7864) for

 

 

Globe

 

 

02-5805777

 

 

 

 

SINGAPORE

1800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

TAIWAN

0800-329-999

http://www.samsung.com

 

0266-026-066

 

 

 

 

THAILAND

1800-29-3232

http://www.samsung.com

 

02-689-3232

 

 

 

 

VIETNAM

1 800 588 889

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

MENA

 

 

 

 

BAHRAIN

8000-4726

http://www.samsung.com/ae (English)

 

 

http://www.samsung.com/ae_ar (Ara-

 

 

bic)

 

 

 

EGYPT

08000-726786

http://www.samsung.com

 

 

 

IRAN

021-8255

http://www.samsung.com

 

 

 

JORDAN

800-22273

http://www.samsung.com

 

065777444

 

 

 

 

KUWAIT

183-2255

http://www.samsung.com/ae (English)

 

 

http://www.samsung.com/ae_ar (Ara-

 

 

bic)

 

 

 

MOROCCO

080 100 2255

http://www.samsung.com

 

 

 

OMAN

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com/ae (English)

 

 

http://www.samsung.com/ae_ar (Ara-

 

 

bic)

 

 

 

SAUDI ARABIA

9200-21230

http://www.samsung.com/ae (English)

 

 

http://www.samsung.com/ae_ar (Ara-

 

 

bic)

 

 

 

TURKEY

444 77 11

http://www.samsung.com

 

 

 

U.A.E

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

6-33

Thông tin bổ sung

Image 101
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhCác biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Kết nối màn hìnhPage Kết nối với thiết bị video Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x VESA, 1600 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300N Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300B Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300H 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300N 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300B 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300H 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300BL 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300HL 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300N 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300B 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300H 18 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 19 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Menu MÔ TẢ 20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Sharpness Coarse Color Size & Position SETUP&RESET Phản ứng một lần Information 21 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Thế nào là Natural Color ? Natural ColorThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmThế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENHình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQS19B300N Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300NW Chức năng tiết kiệm năng lượng S20B300N 30 W S20B300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300N 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300B 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300H 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300N 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300H 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300BL 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300HL 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300N 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300B 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300H 31 Đặc tính kỹ thuật32 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 33 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Czech EuropeAsia Pacific CISMena Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Related manuals
Manual 92 pages 6.44 Kb