Samsung LS19B300BSMXV, LS22B300BS/XF manual Auto

Page 49

BIỂU TƯỢNG

MÔ TẢ

 

 

Sử dụng nút này để chọn chức năng.

Nếu nhấn nút [ ] khi không có OSD, tín hiệu đầu vào được chuyển qua lại giữa (Analog/DVI hoặc Analog/HDMI) Khi chuyển đổi tín hiệu đầu vào vào bằng cách nhấn nút

[ ] hoặc khi sản phẩm được bật nguồn, một thông báo hiển thị tín hiệu đầu vào đã được chọn xuất hiện ở phía trên cùng bên trái của màn hình.

Chức năng này không có sẵn trong các sản phẩm chỉ có một giao diện Analog (Tuần tự).

Nhấn [AUTO] để điều chỉnh các thiết lập màn hình một cách tự động

AUTO

Chức năng này chỉ có ở chế độ Analog.

 

Nếu các thiết lập độ phân giải được thay đổi Display Properties (Thuộc tính hiển thị), chức năng AUTO adjustment được thực hiện.

Nhấn nút này để tắt hay mở nguồn sản phẩm.

• Các nút bên phải sản phẩm là các nút cảm ứng.

Hãy chạm nhẹ ngón tay vào các nút.

Đèn LED nguồn

Đèn LED này bật sáng khi sản phẩm hoạt động bình thường.

Để biết thêm thông tin về chức năng tiết kiệm năng lượng, vui lòng tham khảo chức năng tiết kiệm năng lượng trong More Information (Thông tin thêm). Khi không sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài, hãy rút dây nguồn theo khuyến cáo để giảm thiểu tiêu hao điện.

3-19

Sử dụng sản phẩm

Image 49
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Các biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuSử dụng tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo đảm Không gian lắp đặt Bảo dưỡng và bảo trìVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhCác biểu tượng lưu ý an toàn Các lưu ý an toànNghĩa các dấu hiệu Về nguồn điệnLưu ý Về lắp đặtVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm NỘI Dung Phụ kiện trong hộp đựngTÙY Chọn Lắp đặt chân đế Page Kết nối với máy PC Kết nối màn hìnhPage Kết nối với thiết bị video Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Khóa KensingtonThiết lập độ phân giải tối ưu Sử dụng sản phẩmBỘ H/V Bảng kiểu tín hiệu chuẩnBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x VESA, 1600 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300N Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300B Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300H 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300N 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300B 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300H 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300BL 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300HL 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300N 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300B 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300H 18 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Các nút điều khiển 19 Các nút điều khiểnBiểu Tượng MÔ TẢ Auto Menu Chính Menu PHỤ 20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu MÔ TẢ Sharpness Coarse Color Size & Position SETUP&RESET Phản ứng một lần Information 21 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Thế nào là Natural Color ? Natural ColorThế nào là MagicTune? MagicTuneCài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềmThế nào là MultiScreen? MultiScreenTự chuẩn đoán màn hình Self-Diagnosis Giải quyết sự cốMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Trước khi yêu cầu dịch vụHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENHình ẢNH MẤT HỘI TỤ ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAU Các câu hỏi thường gặp FAQTÊN Model Đặc tính kỹ thuậtS19B300N Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300NW Chức năng tiết kiệm năng lượng S20B300N 30 W S20B300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300N 11 Đặc tính kỹ thuật12 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300B 13 Đặc tính kỹ thuật14 Chức năng tiết kiệm năng lượng S22B300H 15 Đặc tính kỹ thuật16 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300N 17 Đặc tính kỹ thuật18 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300B 19 Đặc tính kỹ thuật20 Chức năng tiết kiệm năng lượng S23B300H 21 Đặc tính kỹ thuật22 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300BL 23 Đặc tính kỹ thuật24 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300HL 25 Đặc tính kỹ thuật26 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300N 27 Đặc tính kỹ thuật28 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300B 29 Đặc tính kỹ thuật30 Chức năng tiết kiệm năng lượng S24B300H 31 Đặc tính kỹ thuật32 Chức năng tiết kiệm năng lượng North America 33 Liên hệ Samsung WorldwideLatin America Czech EuropeAsia Pacific CISMena Africa Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Không phải lỗi sản phẩmKhác
Related manuals
Manual 92 pages 6.44 Kb