6-27 Đặc tính kỹ thuật
TÊN MODEL | S24B300N | |||
|
|
|
| |
Tấm panel |
| Kích thước | 24 inch (61 cm) | |
|
|
|
| |
|
| Vùng hiển thị | 531,36 mm (Ngang) X 298,89 mm (Dọc) | |
|
|
|
| |
|
| Mật độ pixel | 0,27675 mm (Ngang) x 0,27675 mm (Dọc) | |
|
|
|
| |
Đồng bộ hóa |
| Chiều ngang | 30 ~ 81 kHz | |
|
|
|
| |
|
| Chiều dọc | 56 ~ 75 Hz | |
|
|
|
| |
Màu sắc hiển thị |
| 16,7 triệu | ||
|
|
| ||
Độ phân giải |
| Độ phân giải tối ưu | 1920 x 1080 @ 60Hz | |
|
|
|
| |
|
| Độ phân giải tối đa | 1920 x 1080 @ 60Hz | |
|
|
|
| |
|
|
| RGB Analog | |
Tín hiệu vào, kết thúc | 0,7 | |||
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG | ||||
|
|
| ||
|
|
| Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V) | |
|
|
| ||
Xung Pixel cực đại |
| 164MHz (Analog) | ||
|
|
| ||
Nguồn điện |
| Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy | ||
|
|
| theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm. | |
|
|
| ||
Cáp tín hiệu |
| Cáp kiểu | ||
|
| |||
Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng | 569 x 342 x 53 mm (Không có chân đế) | |||
|
|
| 569 X 416 X 197 mm (Có chân đế) / 3,4 kg | |
|
|
| ||
Điều kiện môi |
| Vận hành | Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) | |
trường |
|
| Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước | |
|
|
| ||
|
|
|
| |
|
| Lưu trữ | Nhiệt độ bảo quản : | |
|
|
| Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước | |
|
|
|
| |
Nghiêng |
| 0˚(±2,0˚) ~20,0˚(±2,0˚) | ||
|
|
|
|
Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
Panel Dot (Điểm ảnh)
Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.
Thông tin bổ sung |