Samsung LS22B300BS/XF, LS19B300BSMXV 33 Liên hệ Samsung Worldwide, North America, Latin America

Page 98

6-33 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE

• Nếu có thắc mắc hay góp ý về sản phẩm của Samsung, vui lòng liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng

SAMSUNG.

NORTH AMERICA

U.S.A

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

CANADA

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com/ca

 

 

(English)

 

 

http://www.samsung.com/ca_fr

 

 

(French)

 

 

 

MEXICO

01-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

 

 

 

 

LATIN AMERICA

 

 

 

 

ARGENTINE

0800-333-3733

http://www.samsung.com

 

 

 

BOLIVIA

800-10-7260

http://www.samsung.com

 

 

 

BRAZIL

0800-124-421

http://www.samsung.com

 

4004-0000

 

 

 

 

CHILE

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

From mobile 02-482 82 00

 

 

 

 

COLOMBIA

01-8000112112

http://www.samsung.com

 

 

 

COSTA RICA

0-800-507-7267

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

DOMINICA

1-800-751-2676

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

ECUADOR

1-800-10-7267

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

EL SALVADOR

800-6225

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

GUATEMALA

1-800-299-0013

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

HONDURAS

800-27919267

http://www.samsung.com/latin (Spa-

 

 

nish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (Eng-

 

 

lish)

 

 

 

JAMAICA

1-800-234-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

Thông tin bổ sung

6-33

Image 98
Contents Màn hình Mục lục Thông TIN BỔ Sung Sử dụng tài liệu hướng dẫn này Trước khi bắt đầuCác biểu tượng được sử dụng trong tài liệu hướng dẫn này Thông báo về bản quyềnBảo dưỡng và bảo trì Bảo đảm Không gian lắp đặtVệ sinh màn hình Vệ sinh màn hìnhNghĩa các dấu hiệu Các lưu ý an toànCác biểu tượng lưu ý an toàn Về nguồn điệnVề lắp đặt Lưu ýVề cách sử dụng Lưu ý Giữ tư thế hợp lý khi sử dụng sản phẩm TÙY Chọn Phụ kiện trong hộp đựngNỘI Dung Lắp đặt chân đế Page Kết nối màn hình Kết nối với máy PCPage Kết nối với thiết bị video Khóa Kensington Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauSử dụng sản phẩm Thiết lập độ phân giải tối ưuBảng kiểu tín hiệu chuẩn BỘ H/VBảng kiểu tín hiệu chuẩn MAC, 1152 x VESA, 1600 x Bảng kiểu tín hiệu chuẩn Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300N Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300B Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S22B300H 10 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300N 11 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300B 12 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S23B300H 13 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300BL 14 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300HL 15 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300N 16 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300B 17 Bảng kiểu tín hiệu chuẩn S24B300H 18 Cài đặt trình điều khiển thiết bị Biểu Tượng MÔ TẢ 19 Các nút điều khiểnCác nút điều khiển Auto Menu MÔ TẢ 20 Sử dụng menu điều chỉnh màn hình OSDKhung điều khiểnMenu Chính Menu PHỤ Sharpness Coarse Color Size & Position SETUP&RESET Phản ứng một lần Information 21 Cấu hình Brightness và Contrast trong Màn hình Ban đầu Natural Color Thế nào là Natural Color ?Cài đặt phần mềm MagicTuneThế nào là MagicTune? Gỡ bỏ phần mềmMultiScreen Thế nào là MultiScreen?Giải quyết sự cố Tự chuẩn đoán màn hình Self-DiagnosisHình ẢNH QUÁ Sáng Hoặc QUÁ TỐI Trước khi yêu cầu dịch vụMÀN Hình Trống Xuất HIỆN/ TÔI Không THỂ MỞ Nguồn SẢN Phẩm Menu Điều Chỉnh MÀN Hình OSD Không Xuất HiệnHình ẢNH MẤT HỘI TỤ MÀU SẮC Nhập NHẰNG/CHỈ CÓ Hình ẢNH Trắng ĐENVùng Hiển THỊ ĐỘT Ngột DI Chuyển VỀ Phía RÌA Hoặc Trung TÂM ÂM Thanh BÍP, BÍP Phát RA KHI Khởi Động MÁY TínhCác câu hỏi thường gặp FAQ CÁC CÂU HỎI Thường GẶP FAQ HÃY THỬ Thực Hiện CÁC Cách SAUS19B300N Đặc tính kỹ thuậtTÊN Model Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300B Chức năng tiết kiệm năng lượng S19B300NW Chức năng tiết kiệm năng lượng S20B300N 30 W S20B300B 10 Chức năng tiết kiệm năng lượng 11 Đặc tính kỹ thuật S22B300N12 Chức năng tiết kiệm năng lượng 13 Đặc tính kỹ thuật S22B300B14 Chức năng tiết kiệm năng lượng 15 Đặc tính kỹ thuật S22B300H16 Chức năng tiết kiệm năng lượng 17 Đặc tính kỹ thuật S23B300N18 Chức năng tiết kiệm năng lượng 19 Đặc tính kỹ thuật S23B300B20 Chức năng tiết kiệm năng lượng 21 Đặc tính kỹ thuật S23B300H22 Chức năng tiết kiệm năng lượng 23 Đặc tính kỹ thuật S24B300BL24 Chức năng tiết kiệm năng lượng 25 Đặc tính kỹ thuật S24B300HL26 Chức năng tiết kiệm năng lượng 27 Đặc tính kỹ thuật S24B300N28 Chức năng tiết kiệm năng lượng 29 Đặc tính kỹ thuật S24B300B30 Chức năng tiết kiệm năng lượng 31 Đặc tính kỹ thuật S24B300H32 Chức năng tiết kiệm năng lượng Latin America 33 Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Europe CzechCIS Asia PacificMena Africa Khác Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Related manuals
Manual 92 pages 6.44 Kb